Bản dịch của từ Pleading trong tiếng Việt

Pleading

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleading (Noun)

01

Hành động kháng cáo lên ai đó.

The action of making an appeal to someone

Ví dụ

The community is pleading for more resources to support local families.

Cộng đồng đang kêu gọi nhiều nguồn lực hơn để hỗ trợ các gia đình địa phương.

They are not pleading for help; they are demanding action instead.

Họ không đang kêu gọi sự giúp đỡ; họ đang yêu cầu hành động thay vào đó.

Are you pleading for better housing conditions in our city?

Bạn có đang kêu gọi điều kiện nhà ở tốt hơn trong thành phố chúng ta không?

02

Một tuyên bố tại tòa án mà qua đó một người nhận tội hoặc không nhận tội.

A statement in a court of law by which a person pleads guilty or not guilty

Ví dụ

The defendant made a pleading of not guilty in court today.

Bị cáo đã đưa ra lời biện hộ không có tội tại tòa hôm nay.

Her pleading did not convince the jury of her innocence.

Lời biện hộ của cô ấy không thuyết phục được bồi thẩm đoàn về sự vô tội.

Is the pleading necessary for the upcoming trial next month?

Liệu lời biện hộ có cần thiết cho phiên tòa sắp tới vào tháng tới không?

03

Hành động cầu xin hoặc yêu cầu điều gì đó một cách tha thiết.

The act of pleading or requesting something earnestly

Ví dụ

Her pleading for help was heard by the local community center.

Lời cầu xin giúp đỡ của cô ấy được trung tâm cộng đồng lắng nghe.

The pleading from families for food aid was not ignored.

Lời cầu xin từ các gia đình về viện trợ thực phẩm không bị phớt lờ.

Is his pleading for support effective in this social issue?

Liệu lời cầu xin hỗ trợ của anh ấy có hiệu quả trong vấn đề xã hội này không?

Pleading (Verb)

plˈidɪŋ
plˈidɪŋ
01

Đưa ra lời kêu gọi đầy cảm xúc.

To make an emotional appeal

Ví dụ

She is pleading for help with the homeless shelter project.

Cô ấy đang cầu xin giúp đỡ cho dự án nơi trú ẩn vô gia cư.

They are not pleading for donations during the charity event.

Họ không cầu xin quyên góp trong sự kiện từ thiện.

Is he pleading for justice in the community meeting?

Có phải anh ấy đang cầu xin công lý trong cuộc họp cộng đồng không?

02

Biện hộ với tư cách là người biện hộ hoặc luật sư.

To plead as an advocate or lawyer

Ví dụ

The lawyer is pleading for justice in the Smith case.

Luật sư đang biện hộ cho công lý trong vụ án Smith.

She is not pleading for a lesser sentence for her client.

Cô ấy không đang biện hộ cho một bản án nhẹ hơn cho thân chủ.

Is the attorney pleading effectively in the Johnson trial?

Luật sư có đang biện hộ hiệu quả trong vụ án Johnson không?

03

Trình bày và tranh luận cho (một quan điểm, đặc biệt là tại tòa án).

To present and argue for a position especially in court

Ví dụ

The lawyer is pleading for justice in the Smith case.

Luật sư đang biện hộ cho công lý trong vụ án Smith.

They are not pleading for leniency in the trial.

Họ không đang biện hộ cho sự khoan hồng trong phiên tòa.

Is she pleading for help in her community project?

Cô ấy có đang biện hộ cho sự giúp đỡ trong dự án cộng đồng không?

Pleading (Adjective)

01

Có đặc điểm của lời cầu xin.

Having the characteristics of pleading

Ví dụ

The pleading voice of the child moved everyone in the room.

Giọng cầu xin của đứa trẻ đã khiến mọi người trong phòng cảm động.

The organization’s pleading appeal for donations went unanswered last year.

Lời kêu gọi cầu xin quyên góp của tổ chức đã không được đáp lại năm ngoái.

Is the pleading tone in her speech effective for social change?

Giọng cầu xin trong bài phát biểu của cô ấy có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

02

Bày tỏ lời cầu xin hoặc yêu cầu.

Expressing a plea or request

Ví dụ

The pleading mother asked for help at the community center.

Người mẹ cầu xin đã xin giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng.

The children were not pleading for more toys during the event.

Những đứa trẻ không cầu xin thêm đồ chơi trong sự kiện.

Is the pleading letter from the charity organization effective?

Thư cầu xin từ tổ chức từ thiện có hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pleading cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleading

Không có idiom phù hợp