Bản dịch của từ Pyramid scheme trong tiếng Việt

Pyramid scheme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pyramid scheme (Noun)

pˈɪɹəmɨd skˈim
pˈɪɹəmɨd skˈim
01

Một kế hoạch đầu tư lừa đảo hứa hẹn lợi nhuận cao với ít rủi ro, thường tuyển dụng các nhà đầu tư thông qua cấu trúc kim tự tháp.

A fraudulent investment scheme that promises high returns with little risk typically recruiting investors through a pyramid structure.

Ví dụ

Many people lost money in a pyramid scheme last year.

Nhiều người đã mất tiền trong một kế hoạch kim tự tháp năm ngoái.

A pyramid scheme does not guarantee profits for its investors.

Một kế hoạch kim tự tháp không đảm bảo lợi nhuận cho các nhà đầu tư.

Is this investment a pyramid scheme or a legitimate business?

Liệu khoản đầu tư này có phải là một kế hoạch kim tự tháp không?

02

Một hệ thống trong đó người tham gia kiếm tiền chủ yếu thông qua tuyển dụng thành viên mới thay vì bán hàng hợp pháp.

A system in which participants earn money primarily through recruiting new members rather than from legitimate sales.

Ví dụ

Many people lost money in the pyramid scheme last year.

Nhiều người đã mất tiền trong hệ thống đa cấp năm ngoái.

This pyramid scheme does not help participants earn real income.

Hệ thống đa cấp này không giúp người tham gia kiếm thu nhập thật.

Is this pyramid scheme legal in the United States?

Hệ thống đa cấp này có hợp pháp ở Hoa Kỳ không?

03

Một mô hình kinh doanh trong đó lợi nhuận được tạo ra bằng cách mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư trước từ sự đóng góp của các nhà đầu tư sau thay vì từ lợi nhuận kiếm được từ hoạt động kinh doanh hợp pháp.

A model of business where profits are made by providing returns to earlier investors from the contributions of later investors rather than from profit earned by the operation of a legitimate business.

Ví dụ

Many people lost money in the pyramid scheme last year.

Nhiều người đã mất tiền trong kế hoạch kim tự tháp năm ngoái.

The pyramid scheme did not provide real profits to its investors.

Kế hoạch kim tự tháp không mang lại lợi nhuận thực sự cho nhà đầu tư.

Is the pyramid scheme still operating in our community?

Kế hoạch kim tự tháp vẫn đang hoạt động trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pyramid scheme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pyramid scheme

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.