Bản dịch của từ Pyramid scheme trong tiếng Việt
Pyramid scheme

Pyramid scheme (Noun)
Một kế hoạch đầu tư lừa đảo hứa hẹn lợi nhuận cao với ít rủi ro, thường tuyển dụng các nhà đầu tư thông qua cấu trúc kim tự tháp.
A fraudulent investment scheme that promises high returns with little risk typically recruiting investors through a pyramid structure.
Many people lost money in a pyramid scheme last year.
Nhiều người đã mất tiền trong một kế hoạch kim tự tháp năm ngoái.
A pyramid scheme does not guarantee profits for its investors.
Một kế hoạch kim tự tháp không đảm bảo lợi nhuận cho các nhà đầu tư.
Is this investment a pyramid scheme or a legitimate business?
Liệu khoản đầu tư này có phải là một kế hoạch kim tự tháp không?
Một hệ thống trong đó người tham gia kiếm tiền chủ yếu thông qua tuyển dụng thành viên mới thay vì bán hàng hợp pháp.
A system in which participants earn money primarily through recruiting new members rather than from legitimate sales.
Many people lost money in the pyramid scheme last year.
Nhiều người đã mất tiền trong hệ thống đa cấp năm ngoái.
This pyramid scheme does not help participants earn real income.
Hệ thống đa cấp này không giúp người tham gia kiếm thu nhập thật.
Is this pyramid scheme legal in the United States?
Hệ thống đa cấp này có hợp pháp ở Hoa Kỳ không?
Một mô hình kinh doanh trong đó lợi nhuận được tạo ra bằng cách mang lại lợi nhuận cho các nhà đầu tư trước từ sự đóng góp của các nhà đầu tư sau thay vì từ lợi nhuận kiếm được từ hoạt động kinh doanh hợp pháp.
A model of business where profits are made by providing returns to earlier investors from the contributions of later investors rather than from profit earned by the operation of a legitimate business.
Many people lost money in the pyramid scheme last year.
Nhiều người đã mất tiền trong kế hoạch kim tự tháp năm ngoái.
The pyramid scheme did not provide real profits to its investors.
Kế hoạch kim tự tháp không mang lại lợi nhuận thực sự cho nhà đầu tư.
Is the pyramid scheme still operating in our community?
Kế hoạch kim tự tháp vẫn đang hoạt động trong cộng đồng chúng ta không?
Kế hoạch kim tự tháp (pyramid scheme) là một hình thức lừa đảo tài chính, trong đó các thành viên được khuyến khích tuyển dụng thêm người tham gia mới để đổi lấy phần thưởng tài chính, mà không dựa vào bất kỳ hoạt động kinh doanh hợp pháp nào. Đặc điểm nổi bật của kế hoạch này là cấu trúc phân cấp, trong đó những người đứng đầu thu lợi từ các khoản đóng góp của những người tham gia sau. Cả trong tiếng Anh Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau trong ngữ điệu và một số từ ngữ đi kèm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp