Bản dịch của từ Raised bed gardening trong tiếng Việt

Raised bed gardening

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raised bed gardening (Noun)

ɹˈeɪzd bˈɛd ɡˈɑɹdənɨŋ
ɹˈeɪzd bˈɛd ɡˈɑɹdənɨŋ
01

Một phương pháp làm vườn liên quan đến việc trồng cây trong các luống đất cao hơn, thường được bao quanh bởi các khung gỗ hoặc vật liệu khác, để cải thiện khả năng thoát nước và quản lý chất lượng đất.

A gardening method that involves planting in elevated soil beds, often surrounded by wooden frames or other materials, to improve drainage and manage soil quality.

Ví dụ

Raised bed gardening helps communities grow fresh vegetables and fruits together.

Kỹ thuật làm vườn trên giường nâng cao giúp cộng đồng trồng rau quả tươi.

Many people do not know about raised bed gardening's benefits for urban areas.

Nhiều người không biết về lợi ích của làm vườn trên giường nâng cao cho đô thị.

Is raised bed gardening popular in community gardens across the United States?

Làm vườn trên giường nâng cao có phổ biến trong các vườn cộng đồng ở Mỹ không?

02

Một kỹ thuật được sử dụng trong làm vườn cho phép dễ dàng tiếp cận các cây trồng trong khi cung cấp điều kiện phát triển tốt hơn.

A technique used in horticulture that allows for easier access to plants while providing better growing conditions.

Ví dụ

Raised bed gardening improves community gardens in urban areas like Chicago.

Kỹ thuật trồng rau trên giường nâng cao các vườn cộng đồng ở Chicago.

Raised bed gardening does not require much space for effective plant growth.

Kỹ thuật trồng rau trên giường không cần nhiều không gian để phát triển.

Is raised bed gardening popular in schools for teaching sustainability?

Kỹ thuật trồng rau trên giường có phổ biến trong các trường học không?

03

Một thực hành phổ biến trong giới làm vườn để tổ chức khu vực trồng trọt và nâng cao tính thẩm mỹ.

A practice popular among gardeners for organizing planting areas and enhancing aesthetic appeal.

Ví dụ

Raised bed gardening improves community gardens in Springfield for better organization.

Vườn rau nâng cao cải thiện các vườn cộng đồng ở Springfield để tổ chức tốt hơn.

Many people do not know about raised bed gardening in urban areas.

Nhiều người không biết về vườn rau nâng cao ở các khu đô thị.

Is raised bed gardening popular among social groups in your city?

Vườn rau nâng cao có phổ biến trong các nhóm xã hội ở thành phố bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raised bed gardening cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raised bed gardening

Không có idiom phù hợp