Bản dịch của từ Ratline trong tiếng Việt
Ratline

Ratline (Noun)
The ratline on the ship helps sailors move safely between levels.
Ratline trên tàu giúp thủy thủ di chuyển an toàn giữa các tầng.
There aren't many ratlines on modern ships like the USS Freedom.
Không có nhiều ratline trên những con tàu hiện đại như USS Freedom.
What is the purpose of the ratline on a sailing ship?
Mục đích của ratline trên một chiếc tàu buồm là gì?
The ratlines helped many Nazis escape to South America after World War II.
Các ratline đã giúp nhiều phát xít trốn sang Nam Mỹ sau Thế chiến II.
Not all Nazis found safe passage through the ratlines after the war.
Không phải tất cả phát xít đều tìm được lối thoát an toàn qua ratline sau chiến tranh.
Did the ratlines really assist Nazi leaders after World War II ended?
Các ratline có thực sự giúp đỡ các lãnh đạo phát xít sau khi Thế chiến II kết thúc không?
The ratline helped sailors reach the top of the mast easily.
Dây chằng giúp thủy thủ lên đỉnh cột buồm dễ dàng.
The ratline did not break during the storm last week.
Dây chằng không bị đứt trong cơn bão tuần trước.
How important is the ratline for climbing the mast safely?
Dây chằng quan trọng như thế nào để leo lên cột buồm an toàn?
Thuật ngữ "ratline" trong tiếng Anh gốc có thể chỉ đến một loại dây thừng được sử dụng trong hàng hải, nhằm tạo ra các bậc thang cho thủy thủ khi leo lên các cột buồm. Trong ngữ cảnh lịch sử, "ratline" cũng được sử dụng để chỉ các các tuyến đường hoặc mạng lưới giúp đỡ cho những kẻ tội phạm lẩn trốn. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mĩ, song người Anh thường sử dụng "ratline" để chỉ về các tuyến đường phi pháp nhiều hơn là khía cạnh hàng hải.
Từ "ratline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ratina", có nghĩa là "mái chèo", liên quan đến việc điều khiển tàu thuyền. Trong bối cảnh hàng hải, "ratline" chỉ đến các dây thừng được căng ngang giữa các cột buồm, giúp thủy thủ leo lên và xuống. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với công việc trên biển, phản ánh cấu trúc và chức năng của các phương tiện hàng hải, trong khi ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh hiện đại liên quan đến thuyền bè và hàng hải.
Từ "ratline" không thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, điều này cho thấy nó không phải là một từ vựng phổ biến trong môi trường học thuật. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "ratline" thường được sử dụng để chỉ các tuyến đường bí mật mà những kẻ phát xít hoặc tội phạm chiến tranh sử dụng để trốn thoát sau Thế chiến II, cũng như trong nghiên cứu về lịch sử và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp