Bản dịch của từ Ratline trong tiếng Việt

Ratline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratline (Noun)

ɹˈætlɪn
ɹˈætlɪn
01

(hàng hải, không đếm được) dây thừng hoặc vật liệu tương tự dùng để làm dây chéo trên tàu.

Nautical uncountable the rope or similar material used to make crossropes on a ship.

Ví dụ

The ratline on the ship helps sailors move safely between levels.

Ratline trên tàu giúp thủy thủ di chuyển an toàn giữa các tầng.

There aren't many ratlines on modern ships like the USS Freedom.

Không có nhiều ratline trên những con tàu hiện đại như USS Freedom.

What is the purpose of the ratline on a sailing ship?

Mục đích của ratline trên một chiếc tàu buồm là gì?

02

(lịch sử, số nhiều) một hệ thống lối thoát cho đức quốc xã và những kẻ phát xít khác chạy trốn khỏi châu âu sau thế chiến thứ hai.

Historical in the plural a system of escape routes for nazis and other fascists fleeing europe in the aftermath of world war ii.

Ví dụ

The ratlines helped many Nazis escape to South America after World War II.

Các ratline đã giúp nhiều phát xít trốn sang Nam Mỹ sau Thế chiến II.

Not all Nazis found safe passage through the ratlines after the war.

Không phải tất cả phát xít đều tìm được lối thoát an toàn qua ratline sau chiến tranh.

Did the ratlines really assist Nazi leaders after World War II ended?

Các ratline có thực sự giúp đỡ các lãnh đạo phát xít sau khi Thế chiến II kết thúc không?

03

(hàng hải) bất kỳ sợi dây chéo nào giữa các tấm vải liệm, tạo thành một sợi dây giống như lưới, cho phép các thủy thủ leo lên đỉnh cột buồm.

Nautical any of the cross ropes between the shrouds which form a netlike ropework allowing sailors to climb up towards the top of the mast.

Ví dụ

The ratline helped sailors reach the top of the mast easily.

Dây chằng giúp thủy thủ lên đỉnh cột buồm dễ dàng.

The ratline did not break during the storm last week.

Dây chằng không bị đứt trong cơn bão tuần trước.

How important is the ratline for climbing the mast safely?

Dây chằng quan trọng như thế nào để leo lên cột buồm an toàn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ratline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratline

Không có idiom phù hợp