Bản dịch của từ Ratlines trong tiếng Việt
Ratlines

Ratlines (Noun)
Sailors use ratlines to climb the masts on the ship.
Thuyền trưởng sử dụng dây thừng để leo lên cột buồm.
The ratlines on the old ship are worn and frayed.
Dây thừng trên con tàu cũ đã bị mòn và rách.
Are the ratlines safe for the crew to use?
Dây thừng có an toàn cho thủy thủ sử dụng không?
Họ từ
"Ratlines" (tiếng Anh) là thuật ngữ có nguồn gốc từ hàng hải, chỉ một mạng lưới các dây thừng chằng chịt trên các tàu để hỗ trợ việc trèo lên và xuống. Thuật ngữ cũng được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, để chỉ các lối đi ngầm cho những kẻ đào tẩu, đặc biệt là tổ chức giúp đỡ tội phạm chiến tranh trốn thoát sau Thế chiến II. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "ratlines" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rati", có nghĩa là "cái lưới" hoặc "mạng lưới". Trong lịch sử hàng hải, "ratlines" được sử dụng để chỉ các dây cáp ngang trên thuyền buồm, giúp thuỷ thủ leo lên các cột buồm. Sự kết nối này giữa nghĩa đen và nghĩa bóng phản ánh cấu trúc mạng lưới, nơi mà những người tham gia có thể di chuyển và tương tác. Ngày nay, "ratlines" còn được dùng để chỉ những mối liên hệ bí mật trong các tổ chức, thể hiện sự di chuyển trong các cơ cấu quyền lực.
Từ "ratlines" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị, đặc biệt liên quan đến các mạng lưới giúp đỡ cho những người tìm cách trốn thoát khỏi bị truy tố hoặc bị trừng phạt, như trong trường hợp của các tội phạm chiến tranh. Sự xuất hiện của từ này trong tài liệu học thuật hạn chế, vì nó thường không nằm trong từ vựng phổ thông, mà chỉ được sử dụng trong các tình huống đặc thù liên quan đến lịch sử và nghiên cứu chính trị.