Bản dịch của từ Ratlines trong tiếng Việt
Ratlines
Noun [U/C]
Ratlines (Noun)
Ví dụ
Sailors use ratlines to climb the masts on the ship.
Thuyền trưởng sử dụng dây thừng để leo lên cột buồm.
The ratlines on the old ship are worn and frayed.
Dây thừng trên con tàu cũ đã bị mòn và rách.
Are the ratlines safe for the crew to use?
Dây thừng có an toàn cho thủy thủ sử dụng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ratlines
Không có idiom phù hợp