Bản dịch của từ Rebounds trong tiếng Việt
Rebounds

Rebounds (Noun)
The community rebounds after the economic crisis of 2020.
Cộng đồng phục hồi sau cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2020.
The neighborhood does not rebound as quickly as expected.
Khu phố không phục hồi nhanh như mong đợi.
How can the city ensure that social services rebound?
Làm thế nào thành phố có thể đảm bảo dịch vụ xã hội phục hồi?
Sự bật lại trong bóng rổ khi một cầu thủ lấy lại bóng sau một cú đánh trượt.
A rebound in basketball when a player retrieves the ball after a missed shot.
James grabbed five rebounds during the social basketball game last Saturday.
James đã lấy năm lần bật lại trong trận bóng rổ xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many players did not achieve rebounds in the community basketball tournament.
Nhiều cầu thủ đã không đạt được lần bật lại trong giải bóng rổ cộng đồng.
Did Lisa secure any rebounds in the social basketball match yesterday?
Lisa có giành được lần bật lại nào trong trận bóng rổ xã hội hôm qua không?
Social media rebounds after negative comments from users like John Smith.
Mạng xã hội hồi phục sau những bình luận tiêu cực từ người dùng như John Smith.
Social media does not rebound quickly after major scandals like Facebook's.
Mạng xã hội không hồi phục nhanh chóng sau những vụ bê bối lớn như của Facebook.
Do social media rebounds after controversies, like Twitter's recent issues?
Liệu mạng xã hội có hồi phục sau các tranh cãi, như vấn đề gần đây của Twitter?
Dạng danh từ của Rebounds (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rebound | Rebounds |
Rebounds (Verb)
The community rebounds after the natural disaster in 2020.
Cộng đồng phục hồi sau thảm họa thiên nhiên năm 2020.
The city does not rebound quickly from economic downturns.
Thành phố không phục hồi nhanh chóng từ suy thoái kinh tế.
How does the neighborhood rebound from recent social issues?
Khu phố phục hồi từ các vấn đề xã hội gần đây như thế nào?
The community rebounds after the economic downturn in 2020.
Cộng đồng phục hồi sau suy thoái kinh tế năm 2020.
The neighborhood does not rebound quickly from recent social issues.
Khu phố không phục hồi nhanh chóng từ các vấn đề xã hội gần đây.
How can society rebound from the effects of the pandemic?
Xã hội có thể phục hồi từ những ảnh hưởng của đại dịch như thế nào?
Có cơ hội thứ hai hoặc dẫn đến tình huống tiếp theo.
To have a second chance or lead to a subsequent situation.
Many social programs rebound after initial failures, helping communities thrive.
Nhiều chương trình xã hội phục hồi sau những thất bại ban đầu, giúp cộng đồng phát triển.
Social initiatives do not rebound without community support and engagement.
Các sáng kiến xã hội không phục hồi nếu thiếu sự hỗ trợ và tham gia của cộng đồng.
Do social reforms rebound after setbacks in urban areas like Detroit?
Liệu các cải cách xã hội có phục hồi sau những trở ngại ở các khu vực đô thị như Detroit không?
Dạng động từ của Rebounds (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rebound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rebounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rebounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rebounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rebounding |
Họ từ
"Rebounds" là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ "rebound", chỉ hành động hoặc quá trình bật lại hoặc có sự phục hồi sau một tác động. Trong thể thao, đặc biệt là bóng rổ, "rebounds" đề cập đến việc giành lại bóng sau khi nó va chạm với rổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, nhưng "rebound" có thể được coi là thông dụng hơn trong các tình huống không chính thức ở Mỹ. Người dùng cũng có thể gặp "rebounding" trong ngữ cảnh thể dục hoặc tâm lý học, ám chỉ đến sự phục hồi sau cú sốc hoặc thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


