Bản dịch của từ Recanalization trong tiếng Việt
Recanalization

Recanalization (Noun)
Y học và phẫu thuật. sự hình thành các kênh mới hoặc lòng mới trong mạch máu bị huyết khối hoặc cấu trúc ống bị tắc nghẽn khác; hành động hoặc quá trình khôi phục lại tính thông suốt của mạch máu, cấu trúc hình ống hoặc lỗ khác; một ví dụ về điều này.
Medicine and surgery the formation of new channels or a new lumen in a thrombosed blood vessel or other obstructed tubular structure the action or process of restoring patency to a blood vessel other tubular structure or orifice an instance of this.
Recanalization of blocked arteries is a common procedure in modern medicine.
Quá trình tái mở đường mạch đang bị tắc là thủ tục phổ biến trong y học hiện đại.
Some patients may not be suitable candidates for recanalization due to risks.
Một số bệnh nhân có thể không phải ứng cử viên phù hợp cho quá trình tái mở đường mạch do rủi ro.
Is recanalization recommended for all cases of arterial blockages in surgery?
Liệu việc tái mở đường mạch có được khuyến nghị cho tất cả các trường hợp tắc nghẽn động mạch trong phẫu thuật không?
Chuyển hướng (năng lượng, cảm xúc, v.v.) hướng tới một đối tượng hoặc mục tiêu khác, điều chỉnh lại kênh.
Redirection of energy emotion etc towards a different object or goal rechannelling.
Recanalization of resources can lead to increased productivity in society.
Sự tái phân chia tài nguyên có thể dẫn đến sự tăng cường năng suất trong xã hội.
Lack of recanalization may result in inefficiency and resource wastage.
Thiếu sự tái phân chia có thể dẫn đến sự không hiệu quả và lãng phí tài nguyên.
Is recanalization a key concept in maximizing social development potential?
Liệu sự tái phân chia có phải là một khái niệm then chốt trong việc tối đa hóa tiềm năng phát triển xã hội không?
Tái thông mạch (recanalization) là thuật ngữ y học chỉ quá trình phục hồi hoặc hình thành lại các mạch máu trong cơ thể, thường xảy ra sau khi chúng bị tắc nghẽn do cục máu đông hoặc tổn thương. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu về bệnh lý tim mạch và liệu pháp can thiệp. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về hình thức viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm.
Từ "recanalization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "re-" có nghĩa là "lại" và "canalis" nghĩa là "kênh". Thuật ngữ này bắt nguồn từ việc mô tả quá trình tạo ra hoặc phục hồi lại các kênh mạch máu hoặc các lối đi trong cơ thể. Lịch sử của từ này gắn liền với lĩnh vực y học, đặc biệt trong phẫu thuật và sinh lý học, nhằm mô tả sự hồi phục hoặc tái tạo các cấu trúc đã bị tắc nghẽn, liên quan mật thiết với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "recanalization" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà các thuật ngữ y học hoặc sinh học chuyên sâu ít được sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này thường liên quan đến quá trình phục hồi hoặc tái tạo các mạch máu hoặc huyết mạch đã bị tắc nghẽn. Do đó, nó thường xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo y tế và thảo luận về các phương pháp điều trị, đặc biệt trong phẫu thuật và điều trị tim mạch.