Bản dịch của từ Recrudescence trong tiếng Việt
Recrudescence
Recrudescence (Noun)
(thực vật học) việc tạo ra chồi tươi từ cành chín.
Botany the production of a fresh shoot from a ripened spike.
The recrudescence of protests led to increased tensions in the city.
Sự tái phát của các cuộc biểu tình dẫn đến căng thẳng tăng lên trong thành phố.
There was no recrudescence of violence during the peaceful demonstration.
Không có sự tái phát của bạo lực trong cuộc biểu tình hòa bình.
Did the recrudescence of the movement surprise the government officials?
Sự tái phát của phong trào có làm ngạc nhiên các quan chức chính phủ không?
Tình trạng hoặc trạng thái tái phát; tình trạng của một cái gì đó (thường là không mong muốn) bùng phát trở lại hoặc tái xuất hiện sau khi giảm bớt hoặc đàn áp tạm thời.
The condition or state being recrudescent the condition of something often undesirable breaking out again or reemerging after temporary abatement or suppression.
Recrudescence of poverty in urban areas is a pressing issue.
Sự tái phát của nghèo đói ở các khu vực thành thị là một vấn đề cấp bách.
There should not be a recrudescence of racial discrimination in society.
Không nên có sự tái phát của phân biệt chủng tộc trong xã hội.
Is recrudescence of violence a result of lack of education?
Sự tái phát của bạo lực có phải là kết quả của thiếu giáo dục không?
(y học, mở rộng) sự tái phát cấp tính của một bệnh hoặc các triệu chứng của bệnh sau một thời gian cải thiện.
Medicine by extension the acute recurrence of a disease or its symptoms after a period of improvement.
The recrudescence of COVID-19 cases is concerning for public health officials.
Sự tái phát của các ca COVID-19 làm lo ngại cho các quan chức y tế công cộng.
There was no recrudescence of violence during the peaceful protest.
Không có sự tái phát của bạo lực trong suốt cuộc biểu tình hòa bình.
Is the recrudescence of poverty in urban areas a pressing issue?
Việc tái phát của nghèo đói ở các khu vực thành thị là một vấn đề cấp bách đúng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Recrudescence cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Recrudescence là một thuật ngữ mang nghĩa tái phát, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ hiện tượng bệnh tái xuất hiện sau một thời gian thuyên giảm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recrudescere," có nghĩa là "trở lại sống lại." Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ khác mạnh mẽ hơn để chỉ sự trở lại của triệu chứng hoặc bệnh.
Từ "recrudescence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "recrudescere," nghĩa là "tái phát" hoặc "làm lại," trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "crudescere" có nghĩa là "trở nên tồi tệ hơn." Từ này được ghi nhận vào thế kỷ 19, thường được sử dụng trong bối cảnh y học để chỉ sự tái phát của bệnh tật hoặc triệu chứng sau một thời gian thuyên giảm. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự nhấn mạnh đến khái niệm "sự trở lại" hoặc "tái phát," làm nổi bật tính nhất quán của nó trong ngữ nghĩa.
Từ "recrudescence" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu y học hoặc sinh học, thường liên quan đến sự tái phát của bệnh lý hoặc triệu chứng. Tình huống phổ biến sử dụng từ này có thể gồm việc thảo luận về hiện tượng tái phát trong dịch tễ học hoặc các bài viết khoa học phân tích về các bệnh truyền nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp