Bản dịch của từ Referenced trong tiếng Việt
Referenced

Referenced (Verb)
The report referenced studies from 2022 on social media effects.
Báo cáo đã trích dẫn các nghiên cứu từ năm 2022 về tác động mạng xã hội.
They did not reference any sources in their social analysis.
Họ đã không trích dẫn bất kỳ nguồn nào trong phân tích xã hội.
Did the article reference the recent social changes in Vietnam?
Bài viết có trích dẫn những thay đổi xã hội gần đây ở Việt Nam không?
The report referenced social media trends from 2022 for analysis.
Báo cáo đã tham khảo các xu hướng mạng xã hội từ năm 2022.
They did not reference any studies in their social research paper.
Họ đã không tham khảo bất kỳ nghiên cứu nào trong bài báo xã hội của mình.
Did the speaker reference any social issues during the presentation?
Diễn giả có tham khảo vấn đề xã hội nào trong bài thuyết trình không?
In her essay, Maria referenced social media's impact on youth culture.
Trong bài luận của mình, Maria đã đề cập đến ảnh hưởng của mạng xã hội đến văn hóa thanh thiếu niên.
They did not reference any studies about social inequality in their discussion.
Họ đã không đề cập đến bất kỳ nghiên cứu nào về bất bình đẳng xã hội trong cuộc thảo luận của họ.
Did you reference the latest report on social issues in your presentation?
Bạn đã đề cập đến báo cáo mới nhất về các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình của mình chưa?
Dạng động từ của Referenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reference |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Referenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Referenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | References |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Referencing |
Referenced (Adjective)
Được trích dẫn như một cơ quan có thẩm quyền.
Cited as an authority.
The report referenced multiple studies on social behavior and community impact.
Báo cáo đã trích dẫn nhiều nghiên cứu về hành vi xã hội và tác động cộng đồng.
Many experts are not referenced in the discussion about social issues.
Nhiều chuyên gia không được trích dẫn trong cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội.
Which sources are referenced in the latest social policy report?
Những nguồn nào được trích dẫn trong báo cáo chính sách xã hội mới nhất?
Liên quan đến một cái gì đó đã được nêu hoặc đề cập đến.
Related to something that has been stated or referred to.
The referenced study shows a rise in social media usage among teens.
Nghiên cứu được đề cập cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The report did not include the referenced statistics on social behavior.
Báo cáo không bao gồm các số liệu được đề cập về hành vi xã hội.
Are the referenced articles available for review in the library?
Các bài viết được đề cập có sẵn để xem xét trong thư viện không?
Đang được nhắc đến hoặc nhắc đến.
Being mentioned or referred to.
The referenced study by Smith shows a rise in social media use.
Nghiên cứu được đề cập bởi Smith cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội.
Many people do not understand the referenced statistics in the report.
Nhiều người không hiểu các số liệu được đề cập trong báo cáo.
Is the referenced article about social behavior still available online?
Bài viết được đề cập về hành vi xã hội còn có sẵn trực tuyến không?
Họ từ
Từ "referenced" là phân từ quá khứ của động từ "reference", có nghĩa là được đề cập hoặc được trích dẫn. Trong ngữ cảnh học thuật, "referenced" thường chỉ việc tham chiếu tới nguồn tài liệu, thông tin hoặc ý tưởng của người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này hầu như đồng nhất về hình thức viết và nghĩa, nhưng trong ngữ điệu có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, do ảnh hưởng của ngữ âm vùng miền.
Từ "referenced" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "referre", có nghĩa là "đưa lại" hoặc "đề cập". Trong tiếng Anh, từ này phát triển từ "reference", đề cập đến hành động chỉ định hoặc nhắc đến một tài liệu, nguồn thông tin nào đó. Từ thế kỷ 15, khái niệm này đã trở nên phổ biến trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, phản ánh tầm quan trọng của việc cung cấp thông tin và tín chỉ trong việc xây dựng kiến thức. Ngày nay, "referenced" dùng để chỉ việc đề cập đến các nguồn tài liệu trong các bài viết, giúp xác thực thông tin và củng cố lập luận.
Từ "referenced" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường cần trích dẫn nguồn tài liệu hoặc ý tưởng. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong báo cáo nghiên cứu, luận văn, và tài liệu chuyên môn để chỉ rõ nguồn gốc thông tin. Ngoài ra, "referenced" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến pháp lý, kỹ thuật, và quản lý thông tin, thể hiện sự kết nối giữa các khía cạnh của dữ liệu hay luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp