Bản dịch của từ References trong tiếng Việt
References

References (Noun)
Số nhiều của tài liệu tham khảo.
Plural of reference.
Many studies cite references about social behavior in urban areas.
Nhiều nghiên cứu trích dẫn tài liệu về hành vi xã hội ở thành phố.
Few references discuss the impact of social media on relationships.
Ít tài liệu thảo luận về tác động của mạng xã hội đến mối quan hệ.
What references support your argument about social inequality?
Tài liệu nào hỗ trợ lập luận của bạn về bất bình đẳng xã hội?
Dạng danh từ của References (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reference | References |
Họ từ
Từ "references" trong tiếng Anh có nghĩa là tài liệu tham khảo, thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và học tập để chỉ các nguồn thông tin mà người viết dựa vào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ "references" có thể bao gồm cả việc liên hệ giới thiệu cho một cá nhân, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ đề cập đến tài liệu tham khảo trong văn bản học thuật.
Từ "references" có nguồn gốc từ tiếng Latin "referentia", có nghĩa là "sự đưa ra, tham chiếu". Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc trích dẫn tài liệu, nguồn gốc thông tin, hoặc ý kiến trong nghiên cứu. Qua thời gian, "references" không chỉ ám chỉ danh sách các tài liệu được sử dụng mà còn phản ánh sự minh bạch, độ tin cậy của công trình nghiên cứu. Hiện nay, "references" đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh các luận điểm và hỗ trợ cho việc bảo vệ lập luận trong các bài viết học thuật.
Từ "references" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải trích dẫn nguồn tài liệu hoặc ý kiến. Trong phần Listening và Reading, từ này được sử dụng để chỉ các tài liệu hoặc tài nguyên mà người viết hoặc người nói dựa vào. Ngoài ra, từ "references" còn được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực học thuật và nghiên cứu, trong việc xác định nguồn gốc của thông tin, cũng như trong các tình huống yêu cầu giới thiệu đối tượng hoặc tác giả khi viết luận văn hay báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



