Bản dịch của từ Remarked trong tiếng Việt
Remarked
Remarked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhận xét.
Simple past and past participle of remark.
She remarked on the importance of social media in modern communication.
Cô ấy đã nhận xét về tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.
They did not remark about the negative effects of social networks.
Họ đã không nhận xét về những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
Did he remark on the recent changes in social policies?
Anh ấy có nhận xét về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Remarked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remarking |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp