Bản dịch của từ Remarked trong tiếng Việt
Remarked

Remarked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nhận xét.
Simple past and past participle of remark.
She remarked on the importance of social media in modern communication.
Cô ấy đã nhận xét về tầm quan trọng của mạng xã hội trong giao tiếp hiện đại.
They did not remark about the negative effects of social networks.
Họ đã không nhận xét về những tác động tiêu cực của mạng xã hội.
Did he remark on the recent changes in social policies?
Anh ấy có nhận xét về những thay đổi gần đây trong chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Remarked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remark |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remarked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remarked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remarks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remarking |
Họ từ
"Remarked" là động từ quá khứ của "remark", có nghĩa là nhận xét hoặc bình luận về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "remarked" thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt ý kiến, quan sát hoặc phê bình về một tình huống, sự kiện hoặc đối tượng cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết tương tự nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "remarked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "remark", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remarquer", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "marquer" nghĩa là "đánh dấu". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "remarked" là diễn đạt ý kiến hoặc nhận xét về một vấn đề cụ thể, phản ánh hành động "đánh dấu lại" một điều gì đó quan trọng trong giao tiếp. Từ này thể hiện sự chú ý và sự tham gia của người nói trong cuộc trò chuyện.
Từ "remarked" là một động từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, xuất hiện thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần tranh luận và bài viết. Trong bối cảnh học thuật, "remarked" thường được sử dụng để chỉ ra quan điểm hoặc đánh giá của một tác giả, giảng viên hoặc nhân vật nổi tiếng về một vấn đề cụ thể. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài phỏng vấn, bình luận hoặc báo cáo, thể hiện sự nhận xét chính thức về tình huống hoặc sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



