Bản dịch của từ Remuster trong tiếng Việt
Remuster

Remuster (Noun)
Lần tập hợp thứ hai hoặc tiếp theo; hành động hoặc một trường hợp nhắc lại.
A second or subsequent muster the action or an instance of remustering.
The community held a remuster to discuss new social programs last week.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc remuster để thảo luận về các chương trình xã hội mới tuần trước.
They did not plan a remuster this month due to low attendance.
Họ không lên kế hoạch cho một cuộc remuster tháng này vì số người tham dự thấp.
Will the city organize a remuster for social issues next year?
Thành phố có tổ chức một cuộc remuster cho các vấn đề xã hội vào năm tới không?
Remuster (Verb)
The community will remuster its volunteers for the upcoming charity event.
Cộng đồng sẽ tập hợp lại các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện sắp tới.
They did not remuster their enthusiasm after last year's poor turnout.
Họ không khôi phục lại sự nhiệt tình sau sự kiện năm ngoái có ít người tham gia.
Will the team remuster their skills for the new social project?
Đội sẽ khôi phục lại kỹ năng của họ cho dự án xã hội mới chứ?
Khiến (một nhóm người) tập hợp lại.
To cause a body of people to reassemble.
The community leaders remustered volunteers for the charity event next month.
Các lãnh đạo cộng đồng đã tập hợp lại tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện tháng tới.
They did not remuster everyone for the social gathering last Friday.
Họ đã không tập hợp mọi người cho buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Sáu trước.
Will the organizers remuster participants for the upcoming social campaign?
Liệu các nhà tổ chức có tập hợp lại những người tham gia cho chiến dịch xã hội sắp tới không?
Của một khối người: tập hợp lại, cải tổ.
Of a body of people to reassemble reform.
The community will remuster for the annual charity event next month.
Cộng đồng sẽ tập hợp cho sự kiện từ thiện hàng năm vào tháng tới.
They did not remuster after the last social gathering in April.
Họ đã không tập hợp lại sau buổi gặp mặt xã hội cuối cùng vào tháng Tư.
Will the volunteers remuster for the upcoming neighborhood clean-up day?
Các tình nguyện viên có tập hợp lại cho ngày dọn dẹp khu phố sắp tới không?
The manager decided to remuster the team for the new project.
Người quản lý quyết định phân lại nhóm cho dự án mới.
They did not remuster volunteers for the charity event last year.
Họ đã không phân lại tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện năm ngoái.
Will the school remuster students for different social activities next semester?
Trường có phân lại học sinh cho các hoạt động xã hội khác trong kỳ tới không?
The social workers were remustered to assist during the pandemic.
Các nhân viên xã hội đã được phân công lại để hỗ trợ trong đại dịch.
They were not remustered to new roles last year.
Họ đã không được phân công lại vào các vai trò mới năm ngoái.
Were volunteers remustered for different tasks during the festival?
Có phải các tình nguyện viên đã được phân công lại cho các nhiệm vụ khác trong lễ hội không?
Từ "remuster" (thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự) có nghĩa là tiến hành tái phân loại hoặc tái tổ chức lực lượng quân đội. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, mức độ phổ biến và kỹ thuật sử dụng có thể khác nhau. "Remuster" thường được dùng để chỉ sự chuyển giao nhiệm vụ trong các tình huống chiến đấu hoặc thay đổi cấu trúc tổ chức trong quân đội.
Từ "remuster" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần gốc "muster" bắt nguồn từ "musterium" có nghĩa là sự tập hợp hoặc tổng hợp. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong bối cảnh quân sự để chỉ việc tập hợp quân lính. Sự bổ sung tiền tố "re-" gợi ý đến hành động tái thực hiện. Ngày nay, "remuster" chỉ hành động tập hợp lại hoặc tổ chức lại, nhất là trong các ngữ cảnh liên quan đến quân đội hoặc tổ chức, phản ánh tính chất tổ chức và kỷ luật như trong nghĩa gốc của nó.
Từ "remuster" không phải là một từ thông dụng trong bối cảnh của kỳ thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể ít xuất hiện trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh quân sự, có nghĩa là "tái tổ chức" một đơn vị quân đội. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này cũng có thể được gặp trong các tài liệu chuyên ngành về quân sự hoặc quản lý nhân lực, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.