Bản dịch của từ Retrograded trong tiếng Việt
Retrograded

Retrograded (Verb)
Many communities retrograded due to economic downturns in 2020.
Nhiều cộng đồng đã lùi lại do suy thoái kinh tế năm 2020.
The social conditions did not retrograde during the pandemic.
Điều kiện xã hội không lùi lại trong đại dịch.
Did the city retrograde after the recent protests?
Thành phố đã lùi lại sau các cuộc biểu tình gần đây không?
The community retrograded due to lack of educational resources.
Cộng đồng đã thoái lui do thiếu tài nguyên giáo dục.
The city did not retrograde after the new policies were implemented.
Thành phố không thoái lui sau khi các chính sách mới được thực hiện.
Did the neighborhood retrograde after the factory closed?
Khu phố có thoái lui sau khi nhà máy đóng cửa không?
The community retrograded after losing its main source of income last year.
Cộng đồng đã lùi lại sau khi mất nguồn thu nhập chính năm ngoái.
The city did not retrograde despite the economic downturn in 2022.
Thành phố đã không lùi lại mặc dù suy thoái kinh tế năm 2022.
Did the social programs retrograde since the funding cuts in 2021?
Các chương trình xã hội đã lùi lại kể từ khi cắt giảm ngân sách năm 2021?
Retrograded (Adjective)
Liên quan đến việc nâng cấp, đặc biệt là trong bối cảnh lịch sử hoặc tiến hóa.
Pertaining to retrograding especially in a historical or evolutionary context.
Many societies have retrograded in their views on women's rights.
Nhiều xã hội đã lùi bước trong quan điểm về quyền phụ nữ.
They did not retrograded in their efforts to promote equality.
Họ đã không lùi bước trong nỗ lực thúc đẩy bình đẳng.
Has our society retrograded in accepting diverse cultures?
Xã hội của chúng ta có lùi bước trong việc chấp nhận văn hóa đa dạng không?
Đặc trưng bởi sự thoái lui; thoái lui.
Characterized by retrogression regressive.
The retrograded policies harmed the community's development in 2022.
Các chính sách lùi bước đã gây hại cho sự phát triển của cộng đồng vào năm 2022.
The retrograded social attitudes are not acceptable in modern society.
Những thái độ xã hội lùi bước là không thể chấp nhận trong xã hội hiện đại.
Are retrograded views on gender equality common in your country?
Những quan điểm lùi bước về bình đẳng giới có phổ biến ở đất nước bạn không?
Họ từ
Từ "retrograded" có nguồn gốc từ động từ "retrograde", nghĩa là quay ngược, lùi lại hoặc giảm sút. Trong ngữ cảnh thiên văn học, nó thường liên quan đến chuyển động ngược của các hành tinh trong hệ mặt trời. Dạng quá khứ của từ này, "retrograded", được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "retrograded" xuất phát từ tiếng Latin "retrogradus", trong đó "retro" có nghĩa là "ngược lại" và "gradus" có nghĩa là "bước" hoặc "mức". Các từ ghép này chỉ hoạt động di chuyển về phía sau hoặc trở lại. Trong lịch sử, "retrograde" thường được dùng trong thiên văn học để mô tả sự chuyển động ngược chiều của các hành tinh. Ngày nay, "retrograded" không chỉ ám chỉ đến sự di chuyển ngược, mà còn được áp dụng trong những ngữ cảnh như tiến trình phát triển, với nghĩa biểu thị tình trạng trở lại hoặc suy thoái.
Từ "retrograded" có tần suất sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc thiên văn, liên quan đến chuyển động lùi của các hành tinh. Trong phần Nói và Viết, nó ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề về tiến triển hoặc sự trở lại trong lịch sử. Đặc biệt, từ này còn mang ý nghĩa trong lĩnh vực tâm lý học, diễn tả trạng thái suy thoái.