Bản dịch của từ Sawyer trong tiếng Việt

Sawyer

Noun [U/C]

Sawyer (Noun)

sˈɔjɚ
sˈɑjəɹ
01

Người cưa gỗ để kiếm sống.

A person who saws timber for a living.

Ví dụ

The sawyer worked in the lumber industry for years.

Người cưa gỗ làm việc trong ngành công nghiệp gỗ nhiều năm.

The sawyer's job involves cutting logs into usable pieces.

Công việc của người cưa gỗ liên quan đến việc cắt khúc gỗ thành các mảnh có thể sử dụng.

02

Một loài bọ sừng dài có ấu trùng đào đường hầm trong gỗ của những cây bị thương hoặc vừa bị đốn hạ, tạo ra âm thanh nhai có thể nghe được.

A large longhorn beetle whose larvae bore tunnels in the wood of injured or recently felled trees, producing an audible chewing sound.

Ví dụ

The sawyer beetle infested the fallen oak tree in the park.

Con bọ cánh cứng đã xâm nhập cây sồi gãy ở công viên.

The sawyer's tunnels in the wood created a buzzing noise.

Những hốc mộc của con bọ cánh cứng tạo ra tiếng ồn.

03

Cây bật rễ trôi trên sông nhưng vẫn bám chặt vào một đầu.

An uprooted tree floating in a river but held fast at one end.

Ví dụ

The sawyer blocked the river, causing flooding downstream.

Người đục gỗ chặn sông, gây lũ ở hạ lưu.

The sawyer damaged the bridge when it collided with it.

Người đục gỗ làm hỏng cầu khi va chạm với nó.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sawyer

Không có idiom phù hợp