Bản dịch của từ Sawyer trong tiếng Việt
Sawyer

Sawyer (Noun)
The sawyer worked in the lumber industry for years.
Người cưa gỗ làm việc trong ngành công nghiệp gỗ nhiều năm.
The sawyer's job involves cutting logs into usable pieces.
Công việc của người cưa gỗ liên quan đến việc cắt khúc gỗ thành các mảnh có thể sử dụng.
The sawyer's skill in sawing timber is highly valued.
Kỹ năng cưa gỗ của người cưa gỗ được đánh giá cao.
The sawyer beetle infested the fallen oak tree in the park.
Con bọ cánh cứng đã xâm nhập cây sồi gãy ở công viên.
The sawyer's tunnels in the wood created a buzzing noise.
Những hốc mộc của con bọ cánh cứng tạo ra tiếng ồn.
The park ranger identified the sawyer beetle infestation in time.
Người bảo vệ công viên nhận diện sự xâm nhập của con bọ cánh cứng đúng lúc.
The sawyer blocked the river, causing flooding downstream.
Người đục gỗ chặn sông, gây lũ ở hạ lưu.
The sawyer damaged the bridge when it collided with it.
Người đục gỗ làm hỏng cầu khi va chạm với nó.
The sawyer was removed to prevent further waterway obstruction.
Người đục gỗ đã được di chuyển để ngăn chặn sự cản trở của con đường nước.
Họ từ
Từ "sawyer" đóng vai trò danh từ trong tiếng Anh, chỉ người làm nghề cưa gỗ, tức là người sử dụng cưa để chế biến và cắt gỗ thành các sản phẩm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, chi tiết về nghề nghiệp trong vùng miền có thể ảnh hưởng đến cách người nói mô tả nghề nghiệp này.
Từ "sawyer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sawier", từ chữ gốc Latin "serra", có nghĩa là "cái cưa". Trong lịch sử, nghề nghiệp của một "sawyer" thường liên quan đến việc cưa gỗ để chế biến thành các sản phẩm gỗ khác nhau. Sự phát triển của nghề này phản ánh sự tiến bộ trong ngành chế biến gỗ, từ những công cụ thô sơ đến các thiết bị hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để chỉ những người làm công việc tương tự trong ngành lâm nghiệp và chế biến gỗ, giữ lại tính chất chuyên môn cùng với sự tôn vinh nghề thủ công truyền thống.
Từ "sawyer" trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học hoặc nghề nghiệp như trong các tác phẩm của Mark Twain. Ngoài ra, "sawyer" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp chế biến gỗ, chỉ những người cưa gỗ hoặc làm việc với gỗ. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, nhưng có thể được nhắc đến trong các cuộc trò chuyện về nghề nghiệp truyền thống hoặc văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp