Bản dịch của từ Sawyer trong tiếng Việt

Sawyer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sawyer(Noun)

sˈɔjɚ
sˈɑjəɹ
01

Một loài bọ sừng dài có ấu trùng đào đường hầm trong gỗ của những cây bị thương hoặc vừa bị đốn hạ, tạo ra âm thanh nhai có thể nghe được.

A large longhorn beetle whose larvae bore tunnels in the wood of injured or recently felled trees, producing an audible chewing sound.

Ví dụ
02

Cây bật rễ trôi trên sông nhưng vẫn bám chặt vào một đầu.

An uprooted tree floating in a river but held fast at one end.

Ví dụ
03

Người cưa gỗ để kiếm sống.

A person who saws timber for a living.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ