Bản dịch của từ Sawyer trong tiếng Việt
Sawyer
Sawyer (Noun)
The sawyer worked in the lumber industry for years.
Người cưa gỗ làm việc trong ngành công nghiệp gỗ nhiều năm.
The sawyer's job involves cutting logs into usable pieces.
Công việc của người cưa gỗ liên quan đến việc cắt khúc gỗ thành các mảnh có thể sử dụng.
The sawyer beetle infested the fallen oak tree in the park.
Con bọ cánh cứng đã xâm nhập cây sồi gãy ở công viên.
The sawyer's tunnels in the wood created a buzzing noise.
Những hốc mộc của con bọ cánh cứng tạo ra tiếng ồn.
The sawyer blocked the river, causing flooding downstream.
Người đục gỗ chặn sông, gây lũ ở hạ lưu.
The sawyer damaged the bridge when it collided with it.
Người đục gỗ làm hỏng cầu khi va chạm với nó.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp