Bản dịch của từ Schema markup trong tiếng Việt
Schema markup
Noun [U/C]

Schema markup (Noun)
skˈimə mˈɑɹkˌʌp
skˈimə mˈɑɹkˌʌp
01
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Việc triển khai microdata hoặc json-ld cung cấp ý nghĩa ngữ nghĩa cho nội dung của trang web để có tốt hơn trong việc lập chỉ mục và kết quả tìm kiếm phong phú hơn.
The implementation of microdata or json-ld that provides semantic meaning to the content of the site for better indexing and richer search results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đoạn mã được thêm vào một trang web để nâng cao seo của nó bằng cách giúp các công cụ tìm kiếm đọc và diễn giải thông tin trên các trang một cách hiệu quả hơn.
A code added to a website to improve its seo by enabling search engines to read and interpret the information on the pages more effectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Schema markup
Không có idiom phù hợp