Bản dịch của từ Schemed trong tiếng Việt
Schemed
Schemed (Verb)
Lập kế hoạch, đặc biệt là theo cách bí mật hoặc không trung thực.
To make plans especially in a secret or dishonest way.
They schemed to influence the election results in 2022.
Họ đã âm thầm lên kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2022.
The community did not scheme against each other for resources.
Cộng đồng không âm thầm lên kế hoạch chống lại nhau để giành tài nguyên.
Did they scheme to take over the local charity event?
Họ có âm thầm lên kế hoạch để chiếm đoạt sự kiện từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Schemed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scheme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Schemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Schemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schemes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheming |
Schemed (Noun)
The group schemed to influence the election results in 2020.
Nhóm đã lập kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2020.
They did not scheme against the community during the recent protests.
Họ không lập kế hoạch chống lại cộng đồng trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did they scheme to take control of the local council?
Họ có lập kế hoạch để kiểm soát hội đồng địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp