Bản dịch của từ Schemed trong tiếng Việt

Schemed

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schemed (Verb)

skˈimd
skˈimd
01

Lập kế hoạch, đặc biệt là theo cách bí mật hoặc không trung thực.

To make plans especially in a secret or dishonest way.

Ví dụ

They schemed to influence the election results in 2022.

Họ đã âm thầm lên kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2022.

The community did not scheme against each other for resources.

Cộng đồng không âm thầm lên kế hoạch chống lại nhau để giành tài nguyên.

Did they scheme to take over the local charity event?

Họ có âm thầm lên kế hoạch để chiếm đoạt sự kiện từ thiện địa phương không?

Dạng động từ của Schemed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scheme

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Schemed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Schemed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Schemes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scheming

Schemed (Noun)

01

Một kế hoạch bí mật hoặc không trung thực.

A secret or dishonest plan.

Ví dụ

The group schemed to influence the election results in 2020.

Nhóm đã lập kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2020.

They did not scheme against the community during the recent protests.

Họ không lập kế hoạch chống lại cộng đồng trong các cuộc biểu tình gần đây.

Did they scheme to take control of the local council?

Họ có lập kế hoạch để kiểm soát hội đồng địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Schemed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For example, banks often analyse trends in consumer shopping behaviour, thereby devising more targeted marketing which can yield higher sales rates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Schemed

Không có idiom phù hợp