Bản dịch của từ Schemed trong tiếng Việt
Schemed

Schemed (Verb)
Lập kế hoạch, đặc biệt là theo cách bí mật hoặc không trung thực.
To make plans especially in a secret or dishonest way.
They schemed to influence the election results in 2022.
Họ đã âm thầm lên kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2022.
The community did not scheme against each other for resources.
Cộng đồng không âm thầm lên kế hoạch chống lại nhau để giành tài nguyên.
Did they scheme to take over the local charity event?
Họ có âm thầm lên kế hoạch để chiếm đoạt sự kiện từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Schemed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scheme |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Schemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Schemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Schemes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scheming |
Schemed (Noun)
The group schemed to influence the election results in 2020.
Nhóm đã lập kế hoạch để ảnh hưởng đến kết quả bầu cử năm 2020.
They did not scheme against the community during the recent protests.
Họ không lập kế hoạch chống lại cộng đồng trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did they scheme to take control of the local council?
Họ có lập kế hoạch để kiểm soát hội đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "schemed" là dạng quá khứ của động từ "scheme", mang nghĩa lên kế hoạch, dự tính hoặc sắp xếp một cách khéo léo và có tổ chức. Ở Anh và Mỹ, từ này có thể mang sắc thái tiêu cực, thường ám chỉ những kế hoạch bất chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "scheme" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng nó trong các tình huống chính trị hoặc xã hội hơn. Sự khác biệt trong phát âm không đáng kể, nhưng có thể nhận thấy qua ngữ điệu.
Từ "schemed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scheme", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "schēma", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "kế hoạch". Trong tiếng Latinh, từ này được chuyển thể thành "schemata". Từ thế kỷ 16, "scheme" bắt đầu được sử dụng để chỉ việc lập kế hoạch có hệ thống hoặc những kế hoạch phức tạp. Nghĩa hiện tại của "schemed" phản ánh ý nghĩa ban đầu của việc thiết lập một cấu trúc hoặc kế hoạch có tổ chức, thường hàm ý tính toán hoặc mưu đồ.
Từ "schemed" ít được sử dụng trong các đề thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh thảo luận về kế hoạch hoặc chiến lược. Trong tiếng Anh chung, "schemed" phổ biến hơn trong bối cảnh miêu tả các kế hoạch phức tạp hoặc âm thầm, thường liên quan đến chính trị, quản lý hoặc nghệ thuật. Từ này thể hiện sự tính toán, sắp xếp cẩn thận để đạt được một mục tiêu nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
