Bản dịch của từ Schemes trong tiếng Việt

Schemes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Schemes (Noun)

skˈimz
skˈimz
01

Số nhiều của chương trình.

Plural of scheme.

Ví dụ

Her schemes to improve education were successful.

Kế hoạch của cô ấy để cải thiện giáo dục đã thành công.

He had no schemes for the upcoming charity event.

Anh ấy không có kế hoạch cho sự kiện từ thiện sắp tới.

Do you think their schemes will benefit the community?

Bạn nghĩ rằng kế hoạch của họ sẽ có lợi cho cộng đồng không?

Dạng danh từ của Schemes (Noun)

SingularPlural

Scheme

Schemes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/schemes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For example, banks often analyse trends in consumer shopping behaviour, thereby devising more targeted marketing which can yield higher sales rates [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Schemes

Không có idiom phù hợp