Bản dịch của từ Schemes trong tiếng Việt
Schemes

Schemes (Noun)
Số nhiều của chương trình.
Plural of scheme.
Her schemes to improve education were successful.
Kế hoạch của cô ấy để cải thiện giáo dục đã thành công.
He had no schemes for the upcoming charity event.
Anh ấy không có kế hoạch cho sự kiện từ thiện sắp tới.
Do you think their schemes will benefit the community?
Bạn nghĩ rằng kế hoạch của họ sẽ có lợi cho cộng đồng không?
Dạng danh từ của Schemes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scheme | Schemes |
Họ từ
Từ "schemes" trong tiếng Anh có nghĩa chung là các kế hoạch, phương án hoặc cấu trúc được thiết lập để đạt được một mục tiêu nào đó. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ chính trị đến kinh doanh. Trong tiếng Anh British, "schemes" thường được dùng để chỉ những chương trình phúc lợi xã hội, trong khi ở English American, nó có thể mang nét tiêu cực hơn, ám chỉ sự lừa đảo. Sự khác biệt này tác động đến cách sử dụng và diễn đạt của từ trong các văn cảnh khác nhau.
Từ "schemes" xuất phát từ tiếng Latin "schema", nghĩa là "hình dáng" hoặc "mô hình". Chữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "schēma", chỉ sự hình thành hoặc cấu trúc. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc lý thuyết trong nghệ thuật và triết học. Ngày nay, "schemes" thường chỉ các kế hoạch hoặc chiến lược có tổ chức, phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa hình thức sang sự áp dụng trong các bối cảnh xã hội và kinh doanh.
Từ "schemes" xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề như kinh tế, xã hội và giáo dục. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để thảo luận về kế hoạch, chính sách hoặc chiến lược. Ngoài ra, "schemes" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh chính trị và quản lý, nơi nó mô tả các chương trình hay hệ thống được thiết lập nhằm đạt được mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
