Bản dịch của từ Screened trong tiếng Việt
Screened
Verb Noun [U/C]
Screened (Verb)
skɹˈind
skɹˈind
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Screened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screening |
Screened (Noun)
01
Một thiết bị hoặc cấu trúc dùng để lọc hoặc tách các thứ.
A device or structure used for filtering or separating things.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Then, materials namely glass, food and non-ferrous metals are separated by a machine called a trommel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] For instance, at social gatherings, I often see people engrossed in their not fully engaging with the people around them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Communication kèm AUDIO
[...] It's also a good way to get away from computer and other devices and help us let our hair down [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] One of these is that since people primarily communicate through and text, the richness and depth of face-to-face interactions diminish [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Idiom with Screened
Không có idiom phù hợp