Bản dịch của từ Screened trong tiếng Việt

Screened

Verb Noun [U/C]

Screened (Verb)

skɹˈind
skɹˈind
01

Che chắn hoặc bảo vệ khỏi thứ gì đó.

To shield or protect from something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Kiểm tra hoặc xem xét sự hiện diện của thứ gì đó, chẳng hạn như bệnh tật hoặc chất.

To test or examine for the presence of something such as a disease or a substance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá khứ của màn hình.

Past tense of screen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Screened (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Screen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Screened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Screened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Screens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Screening

Screened (Noun)

01

Một thiết bị hoặc cấu trúc dùng để lọc hoặc tách các thứ.

A device or structure used for filtering or separating things.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị hiển thị, thường dùng để trình bày hoặc truyền thông.

A display device typically for presentations or media.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vách ngăn dùng để chặn ánh sáng, không khí hoặc âm thanh.

A partition used to block light air or sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Screened cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Then, materials namely glass, food and non-ferrous metals are separated by a machine called a trommel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] The laptop has critical issues, including frequent black keyboard malfunctions, and unexpected operating system crashes [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
[...] However, when watching TV, viewers use their imagination very little, as they can see the images on the [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] It's also a good way to get away from computer and other devices and help us let our hair down [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Screened

Không có idiom phù hợp