Bản dịch của từ Screened trong tiếng Việt
Screened

Screened (Verb)
The government screened citizens from harmful social media misinformation campaigns.
Chính phủ đã bảo vệ công dân khỏi các chiến dịch thông tin sai lệch trên mạng xã hội.
They did not screen the community from negative influences effectively.
Họ không bảo vệ cộng đồng khỏi những ảnh hưởng tiêu cực một cách hiệu quả.
Did the organization screen members from potential online scams?
Tổ chức có bảo vệ các thành viên khỏi những lừa đảo trực tuyến không?
The health department screened 1,000 people for diabetes last month.
Sở y tế đã kiểm tra 1.000 người về bệnh tiểu đường tháng trước.
They did not screen the volunteers for mental health issues.
Họ đã không kiểm tra những tình nguyện viên về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Did the school screen students for substance abuse this year?
Trường có kiểm tra học sinh về việc lạm dụng chất trong năm nay không?
The committee screened all applicants for the social program last month.
Ủy ban đã sàng lọc tất cả các ứng viên cho chương trình xã hội tháng trước.
They did not screen the candidates thoroughly for the community project.
Họ không sàng lọc kỹ lưỡng các ứng viên cho dự án cộng đồng.
Did the organization screen volunteers for the social event yesterday?
Tổ chức có sàng lọc tình nguyện viên cho sự kiện xã hội hôm qua không?
Dạng động từ của Screened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Screen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Screened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Screened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Screens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Screening |
Screened (Noun)
Một thiết bị hoặc cấu trúc dùng để lọc hoặc tách các thứ.
A device or structure used for filtering or separating things.
The community screened applicants for the social program last week.
Cộng đồng đã sàng lọc các ứng viên cho chương trình xã hội tuần trước.
They did not screen everyone for the social event this year.
Họ đã không sàng lọc mọi người cho sự kiện xã hội năm nay.
Did the organization screen all volunteers for the social project?
Tổ chức đã sàng lọc tất cả tình nguyện viên cho dự án xã hội chưa?
The community center screened a documentary on climate change last Saturday.
Trung tâm cộng đồng đã chiếu một bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu vào thứ Bảy tuần trước.
The local library did not screen any movies this month.
Thư viện địa phương không chiếu bất kỳ bộ phim nào trong tháng này.
Did the school screen any educational films during the social studies class?
Trường có chiếu bộ phim giáo dục nào trong lớp học xã hội không?
The community center screened off areas for private discussions during the event.
Trung tâm cộng đồng đã ngăn cách các khu vực để thảo luận riêng tư trong sự kiện.
They didn't screen the noisy activities from the quiet reading room.
Họ không ngăn cách các hoạt động ồn ào khỏi phòng đọc yên tĩnh.
Did the organizers screen off the stage for the performers' privacy?
Liệu những người tổ chức có ngăn cách sân khấu để bảo vệ sự riêng tư của các nghệ sĩ không?
Họ từ
Từ "screened" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "screen", có nghĩa là "sàng lọc" hoặc "kiểm tra". Trong tiếng Anh, "screened" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, giáo dục và tuyển dụng để chỉ hành động kiểm tra, đánh giá hoặc phân loại. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách viết, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



