Bản dịch của từ Self-study trong tiếng Việt
Self-study

Self-study (Noun)
Many students prefer self-study to improve their social skills.
Nhiều học sinh thích tự học để cải thiện kỹ năng xã hội.
Self-study is not always effective for everyone in social situations.
Tự học không phải lúc nào cũng hiệu quả cho mọi người trong tình huống xã hội.
Is self-study beneficial for developing social relationships among students?
Tự học có lợi cho việc phát triển mối quan hệ xã hội giữa học sinh không?
Một quá trình giáo dục tự định hướng trong đó các cá nhân chủ động, xác định nhu cầu học tập của mình, hình thành mục tiêu, xác định các nguồn lực và đánh giá kết quả học tập.
A process of selfdirected education where individuals take the initiative diagnosis their learning needs formulate goals identify resources and evaluate learning outcomes.
Many students prefer self-study to improve their social skills effectively.
Nhiều sinh viên thích tự học để cải thiện kỹ năng xã hội của họ.
Self-study does not guarantee success in social interactions for everyone.
Tự học không đảm bảo thành công trong các tương tác xã hội cho mọi người.
How can self-study help improve social awareness among young adults?
Tự học có thể giúp cải thiện nhận thức xã hội của người trẻ như thế nào?
Một phương pháp tự học bao gồm nghiên cứu và thực hành độc lập.
A method of selfteaching that involves independent research and practice.
Self-study helps students improve their social skills in group projects.
Tự học giúp sinh viên cải thiện kỹ năng xã hội trong dự án nhóm.
Many students do not prefer self-study for social subjects like sociology.
Nhiều sinh viên không thích tự học cho các môn xã hội như xã hội học.
Does self-study enhance communication skills in social interactions among students?
Tự học có nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các tương tác xã hội không?
Self-study helps individuals understand their social skills better.
Tự học giúp cá nhân hiểu rõ hơn về kỹ năng xã hội của họ.
Many students do not practice self-study for social interactions.
Nhiều sinh viên không thực hành tự học cho các tương tác xã hội.
How can self-study improve our social communication skills?
Làm thế nào tự học có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội của chúng ta?
Một giai đoạn học tập được thực hiện độc lập bởi một sinh viên.
A period of learning that is undertaken independently by a student
Many students prefer self-study to improve their social skills effectively.
Nhiều sinh viên thích tự học để cải thiện kỹ năng xã hội hiệu quả.
Self-study does not help everyone in social interactions and networking.
Tự học không giúp mọi người trong các tương tác xã hội và kết nối.
How can self-study enhance a student's social abilities in group projects?
Tự học có thể nâng cao khả năng xã hội của sinh viên trong các dự án nhóm như thế nào?
Nghiên cứu giáo dục do một cá nhân thực hiện để nâng cao kỹ năng cá nhân.
Educational research conducted by an individual to enhance personal skills
Many students prefer self-study to improve their social communication skills.
Nhiều sinh viên thích tự học để cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội.
Self-study is not effective for everyone in social situations.
Tự học không hiệu quả với mọi người trong các tình huống xã hội.
How can self-study help someone become more socially confident?
Tự học có thể giúp ai đó tự tin hơn trong xã hội như thế nào?
Self-study (Verb)
Many students prefer to self-study for the IELTS exam.
Nhiều sinh viên thích tự học cho kỳ thi IELTS.
She does not self-study during weekends; she prefers group classes.
Cô ấy không tự học vào cuối tuần; cô ấy thích học nhóm.
Do you think self-study is effective for improving English skills?
Bạn có nghĩ rằng tự học hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?
Phân tích hoặc đánh giá việc học tập và hiểu biết của chính mình.
To analyze or evaluate ones own learning and understanding
Many students prefer to self-study at home for social science subjects.
Nhiều sinh viên thích tự học ở nhà cho các môn khoa học xã hội.
She does not self-study effectively when preparing for social discussions.
Cô ấy không tự học hiệu quả khi chuẩn bị cho các cuộc thảo luận xã hội.
Do you think self-study helps improve social skills among students?
Bạn có nghĩ rằng tự học giúp cải thiện kỹ năng xã hội của sinh viên không?
Many students prefer to self-study rather than attend crowded classes.
Nhiều sinh viên thích tự học hơn là tham gia các lớp đông đúc.
Students do not self-study effectively without proper guidance and resources.
Sinh viên không tự học hiệu quả nếu không có hướng dẫn và tài liệu phù hợp.
Do you think self-study improves social skills among students?
Bạn có nghĩ rằng tự học cải thiện kỹ năng xã hội của sinh viên không?
Tự học (self-study) là quá trình học tập độc lập, nơi cá nhân tự tổ chức và quản lý hoạt động học của mình mà không có sự giám sát trực tiếp từ giáo viên hay tổ chức giáo dục. Khái niệm này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tự học thường được áp dụng trong các bối cảnh học thuật, nghề nghiệp và phát triển cá nhân.
Từ “self-study” có nguồn gốc từ các tiếng Anh cổ, trong đó “self” có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “selb”, mang nghĩa là "bản thân", và “study” từ tiếng La tinh "studium", có nghĩa là "nỗ lực" hoặc "học hành". Kể từ thế kỷ 17, khái niệm này đã phát triển, phản ánh sự tự chủ trong việc học tập và nghiên cứu độc lập, nhấn mạnh vai trò chủ động của cá nhân trong quá trình giáo dục. Cách sử dụng hiện tại của nó phù hợp với xu hướng tự học trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Từ "self-study" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về phương pháp học tập độc lập. Trong bối cảnh học thuật, "self-study" thường được sử dụng để chỉ quá trình học tập cá nhân mà không có sự giám sát của giáo viên. Nó cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến phát triển kỹ năng cá nhân, tự quản lý thời gian và tạo động lực trong việc học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


