Bản dịch của từ Sentinel event trong tiếng Việt

Sentinel event

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sentinel event (Noun)

sˈɛntənəl ɨvˈɛnt
sˈɛntənəl ɨvˈɛnt
01

Một sự kiện bất ngờ liên quan đến cái chết hoặc thương tích thể chất hoặc tâm lý nghiêm trọng, hoặc có nguy cơ xảy ra.

An unexpected occurrence involving death or serious physical or psychological injury, or the risk thereof.

Ví dụ

The community faced a sentinel event with the sudden school closure.

Cộng đồng đã đối mặt với một sự kiện cảnh báo khi trường đóng cửa đột ngột.

There was no sentinel event reported during the neighborhood safety meeting.

Không có sự kiện cảnh báo nào được báo cáo trong cuộc họp an toàn khu phố.

What caused the sentinel event in the local hospital last month?

Nguyên nhân nào đã gây ra sự kiện cảnh báo ở bệnh viện địa phương tháng trước?

02

Một sự cố nghiêm trọng trong môi trường chăm sóc sức khỏe cho thấy cần phải điều tra và phản ứng ngay lập tức.

A critical incident in a healthcare setting that signals the need for immediate investigation and response.

Ví dụ

The hospital reported a sentinel event last month involving three patients.

Bệnh viện đã báo cáo một sự kiện sentinel vào tháng trước liên quan đến ba bệnh nhân.

There was not a single sentinel event reported during the annual review.

Không có sự kiện sentinel nào được báo cáo trong đánh giá hàng năm.

What causes a sentinel event in a healthcare facility?

Nguyên nhân nào gây ra sự kiện sentinel trong một cơ sở y tế?

03

Một sự kiện cung cấp tín hiệu cho thấy một hệ thống cụ thể có thể đang gặp lỗi hoặc sự giám sát là không đủ.

An event that provides a signal that a particular system may be failing or that oversight is inadequate.

Ví dụ

The protest was a sentinel event for social justice in 2020.

Cuộc biểu tình là một sự kiện cảnh báo cho công lý xã hội năm 2020.

Many do not recognize the sentinel event of rising inequality.

Nhiều người không nhận ra sự kiện cảnh báo về sự gia tăng bất bình đẳng.

What was the sentinel event that triggered the community's response?

Sự kiện cảnh báo nào đã kích hoạt phản ứng của cộng đồng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sentinel event/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sentinel event

Không có idiom phù hợp