Bản dịch của từ Serious trong tiếng Việt
Serious

Serious (Adjective)
Nghiêm túc.
Serious.
She had a serious conversation with her boss about the project.
Cô đã có một cuộc trò chuyện nghiêm túc với sếp của mình về dự án.
The government is taking serious measures to address the issue.
Chính phủ đang thực hiện các biện pháp nghiêm túc để giải quyết vấn đề.
The serious impact of social media on mental health cannot be ignored.
Không thể bỏ qua tác động nghiêm trọng của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần.
Đòi hỏi hoặc đặc trưng bởi sự cân nhắc hoặc áp dụng cẩn thận.
Demanding or characterized by careful consideration or application.
The serious issue of poverty requires immediate attention.
Vấn đề nghiêm trọng về nghèo đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức.
She has a serious approach to community service projects.
Cô ấy có một cách tiếp cận nghiêm túc đối với các dự án phục vụ cộng đồng.
The serious consequences of climate change are evident in our society.
Hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu rõ ràng trong xã hội chúng ta.
She made a serious commitment to volunteer at the shelter.
Cô ấy đã cam kết nghiêm túc tham gia tình nguyện tại trại cứu trợ.
The government issued a serious warning about the upcoming storm.
Chính phủ đã phát đi cảnh báo nghiêm túc về cơn bão sắp tới.
The community held a serious discussion on poverty alleviation strategies.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc thảo luận nghiêm túc về chiến lược giảm nghèo.
Đáng lo ngại hoặc đáng lo ngại vì nguy hiểm hoặc rủi ro có thể xảy ra; không hề nhẹ hoặc không đáng kể.
Significant or worrying because of possible danger or risk; not slight or negligible.
The serious issue of poverty affects millions in the country.
Vấn đề nghiêm trọng về nghèo đó ảnh hưởng đến hàng triệu người trong đất nước.
The serious consequences of climate change are becoming more evident.
Hậu quả nghiêm trọng của biến đổi khí hậu đang trở nên rõ ràng hơn.
The serious impact of unemployment on families cannot be ignored.
Tác động nghiêm trọng của thất nghiệp đối với gia đình không thể bị bỏ qua.
Đáng kể về quy mô, số lượng hoặc chất lượng.
Substantial in terms of size, number, or quality.
The serious issue of poverty affects millions globally.
Vấn đề nghiêm trọng về nghèo đó ảnh hưởng đến triệu người trên toàn cầu.
She made a serious commitment to volunteering at the shelter.
Cô ấy đã cam kết nghiêm túc với việc tình nguyện tại trại cứu trợ.
The government implemented serious policies to address the environmental crisis.
Chính phủ đã triển khai các chính sách nghiêm túc để giải quyết khủng hoảng môi trường.
Dạng tính từ của Serious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Serious Nghiêm trọng | More serious Nghiêm trọng hơn | Most serious Nghiêm trọng nhất |
Kết hợp từ của Serious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Entirely serious Hoàn toàn nghiêm túc | Her speech was entirely serious, focusing on social inequality. Bài phát biểu của cô ấy hoàn toàn nghiêm túc, tập trung vào bất bình đẳng xã hội. |
Terribly serious Nghiêm trọng kinh khủng | The issue of cyberbullying is terribly serious in schools. Vấn đề về cyberbullying rất nghiêm trọng trong trường học. |
Potentially serious Nghiêm trọng trong tương lai | Social media posts can lead to potentially serious consequences. Các bài đăng trên mạng xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. |
Perfectly serious Hoàn toàn nghiêm túc | She was perfectly serious about the charity event. Cô ấy rất nghiêm túc về sự kiện từ thiện. |
Quite serious Khá nghiêm túc | Her behavior was quite serious during the social awareness campaign. Hành vi của cô ấy rất nghiêm túc trong chiến dịch tạo động lực xã hội. |
Họ từ
Từ "serious" (tính từ) trong tiếng Anh mang nghĩa nghiêm túc, không đùa, thể hiện sự quan trọng hoặc nặng nề của một tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "serious" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "serious" có thể mô tả những vấn đề nghiêm trọng, bệnh tật hoặc tâm trạng, nhấn mạnh tính chất khẩn cấp hoặc mức độ ý nghĩa của sự việc.
Từ "serious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "serius", mang nghĩa là "nghiêm túc". Xuất hiện trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 14, từ này phản ánh những khía cạnh quan trọng của sự nghiêm trang và đòi hỏi sự chú ý. Sự chuyển biến từ "nghiêm túc" đến ý nghĩa hiện tại bao hàm sự tập trung và tầm quan trọng trong các tình huống hoặc quyết định, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc và cách thức sử dụng hiện tại.
Từ "serious" có mức độ sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề quan trọng hoặc tình huống nghiêm trọng. Trong phần Đọc và Viết, "serious" thường được dùng trong các bài luận, báo cáo và phê bình để nhấn mạnh tính chất nghiêm túc của một chủ đề cụ thể. Bên ngoài IELTS, từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, an toàn và quyết định quan trọng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



