Bản dịch của từ Shaka trong tiếng Việt
Shaka

Shaka (Interjection)
Shaka! I loved your speech at the community meeting yesterday.
Shaka! Tôi rất thích bài phát biểu của bạn tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
I do not think everyone understands the meaning of shaka.
Tôi không nghĩ mọi người hiểu ý nghĩa của shaka.
Did you see him give a shaka to the crowd?
Bạn có thấy anh ấy vẫy shaka với đám đông không?
Shaka (Noun)
Cử chỉ tay trong đó ngón cái và ngón út duỗi ra ngoài từ nắm tay khép kín, được sử dụng khi chào hỏi hoặc chia tay ai đó hoặc để bày tỏ sự tán thành, đoàn kết, v.v.
A hand gesture in which the thumb and little finger are extended outwards from a closed fist used when greeting or parting from someone or to express approval solidarity etc.
During the festival, everyone greeted with a shaka sign.
Trong lễ hội, mọi người chào nhau bằng dấu hiệu shaka.
She did not use the shaka gesture at the meeting.
Cô ấy không sử dụng dấu hiệu shaka trong cuộc họp.
Did you see him give a shaka to the crowd?
Bạn có thấy anh ấy vẫy shaka với đám đông không?
(c.1787–1828), tù trưởng zulu 1816–28. ông tổ chức lại lực lượng của mình và tiến hành chiến tranh chống lại nhiều gia tộc nguni, khuất phục họ và thành lập đế chế zulu ở đông nam châu phi.
C1787–1828 zulu chief 1816–28 he reorganized his forces and waged war against many nguni clans subjugating them and forming a zulu empire in southeastern africa.
Shaka was a powerful Zulu chief in southeastern Africa during the 1800s.
Shaka là một thủ lĩnh Zulu mạnh mẽ ở Đông Nam Phi vào thế kỷ 19.
Shaka did not avoid conflicts with Nguni clans during his reign.
Shaka không tránh khỏi xung đột với các bộ lạc Nguni trong triều đại của ông.
Was Shaka's leadership crucial for forming the Zulu empire in Africa?
Lãnh đạo của Shaka có quan trọng để thành lập đế chế Zulu ở châu Phi không?
Từ "shaka" thường được sử dụng để chỉ một biểu tượng cử chỉ bàn tay, thể hiện sự chào hỏi hoặc ý nghĩa tích cực trong văn hóa Hawaii. Cử chỉ này thường bao gồm việc giơ ngón cái và ngón út lên, trong khi các ngón tay còn lại khép lại. Trong văn hóa đại chúng, "shaka" còn nhấn mạnh cảm giác thoải mái và thư giãn. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi vùng miền cũng như nền văn hóa địa phương.
Từ "shaka" có nguồn gốc từ tiếng Swahili, cụ thể là từ "shaka" có nghĩa là "nghi thức chào". Mặc dù không có nguồn gốc Latin, nhưng từ này đã trở thành biểu tượng văn hóa thông qua động tác tay biểu thị sự thân thiện và chào đón, đặc biệt trong văn hóa Hawaii và những vùng ảnh hưởng của người Polynesia. Sự kết nối giữa nghĩa đen và nghĩa ẩn của từ này thể hiện sự gắn bó chặt chẽ với khái niệm giao tiếp xã hội và tinh thần cởi mở.
Từ "shaka" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp không chính thức, thường liên quan đến văn hóa lướt sóng và phong cách sống ở Hawaii. Trong IELTS, tần suất xuất hiện của từ này ở các bài thi nghe, nói, đọc, viết là rất thấp vì đây không phải là từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật. Nó chủ yếu được dùng để thể hiện sự thân thiện hoặc đồng ý trong các tình huống xã hội.