Bản dịch của từ Skipper trong tiếng Việt
Skipper

Skipper (Noun)
Một chiếc áo len dài tay hoặc áo phông.
A longsleeved sweatshirt or tshirt.
She wore a blue skipper to the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo skipper màu xanh trong buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy vừa qua.
He did not like the skipper style at the party last week.
Anh ấy không thích kiểu áo skipper tại bữa tiệc tuần trước.
Did you see her new skipper at the community event yesterday?
Bạn đã thấy chiếc áo skipper mới của cô ấy tại sự kiện cộng đồng hôm qua chưa?
The skipper fluttered around the flowers in my garden yesterday.
Con skipper đã bay lượn quanh những bông hoa trong vườn tôi hôm qua.
There are no skippers in my neighborhood this summer.
Không có con skipper nào trong khu phố tôi mùa hè này.
Have you seen a skipper near the park recently?
Bạn đã thấy con skipper nào gần công viên gần đây chưa?
Many people enjoy eating skipper in seafood restaurants like Joe's Crab Shack.
Nhiều người thích ăn cá skipper ở nhà hàng hải sản như Joe's Crab Shack.
Skipper is not commonly found in freshwater lakes or rivers.
Cá skipper không thường được tìm thấy ở hồ hoặc sông nước ngọt.
Is skipper a popular dish in your local restaurants or markets?
Cá skipper có phải là món ăn phổ biến ở các nhà hàng hoặc chợ địa phương không?
The skipper of the team often leaves early for social events.
Người dẫn dắt đội thường rời đi sớm cho các sự kiện xã hội.
Many skippers do not attend social gatherings regularly.
Nhiều người dẫn dắt không tham gia các buổi gặp mặt xã hội thường xuyên.
Is the skipper joining us for the social event tonight?
Người dẫn dắt có tham gia sự kiện xã hội với chúng ta tối nay không?
The skipper of the fishing boat caught twenty fish today.
Người cầm lái chiếc thuyền đánh cá đã bắt được hai mươi con cá hôm nay.
The skipper did not lose any equipment during the storm.
Người cầm lái không mất bất kỳ thiết bị nào trong cơn bão.
Is the skipper ready to set sail for the fishing trip?
Người cầm lái đã sẵn sàng để ra khơi cho chuyến đánh cá chưa?
Skipper (Verb)
John will skipper the team during the community soccer match.
John sẽ làm đội trưởng trong trận đấu bóng đá cộng đồng.
She did not skipper the group project last semester.
Cô ấy đã không làm đội trưởng trong dự án nhóm học kỳ trước.
Will you skipper the volunteer event next month?
Bạn có làm đội trưởng cho sự kiện tình nguyện tháng tới không?
Họ từ
"Skipper" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người chỉ huy hoặc điều khiển một con tàu, thuyền hoặc máy bay. Trong tiếng Anh Anh, "skipper" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao dưới nước, đặc biệt là thuyền buồm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng nhưng thường ít phổ biến hơn và có thể còn mang nghĩa bóng, chỉ người lãnh đạo trong tổ chức. Phát âm của từ này trong cả hai biến thể gần như tương đồng, nhưng sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt rõ ràng.
Từ "skipper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scippera", chỉ người chỉ huy hoặc người cầm lái. Trong tiếng Anh cổ, "scipe" mang nghĩa liên quan đến sự kiểm soát hoặc chỉ huy một nhóm. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ chức vụ lãnh đạo trong ngành hàng hải đến công việc giám sát hoặc điều hành trong các lĩnh vực khác, phản ánh vai trò lãnh đạo và trách nhiệm to lớn trong việc dẫn dắt người khác.
Từ "skipper" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về thể thao và du lịch. Trong bài nghe, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh các hoạt động ngoài trời hoặc các môn thể thao dưới nước. Trong bài viết, "skipper" có thể xuất hiện khi bàn về vai trò lãnh đạo trong đội nhóm hay các cuộc thi. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ người chỉ huy tàu thuyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp