Bản dịch của từ Slingshot trong tiếng Việt
Slingshot

Slingshot (Noun)
Tác dụng của lực hấp dẫn của một thiên thể trong việc tăng tốc và thay đổi hướng di chuyển của một vật thể khác hoặc tàu vũ trụ.
The effect of the gravitational pull of a celestial object in accelerating and changing the course of another object or a spacecraft.
The slingshot of Jupiter propelled the spacecraft towards Saturn.
Cú đẩy của Jupiter đã đẩy tàu vũ trụ về phía Saturn.
The slingshot maneuver can save fuel during long space missions.
Chiêu đẩy bằng cung có thể tiết kiệm nhiên liệu trong các chuyến bay vũ trụ dài.
Did the slingshot around Mars help the rover reach its destination?
Việc đẩy bằng cung xung quanh Hỏa có giúp rover đến được đích không?
Một chiếc gậy chẻ đôi, có dây đeo đàn hồi (hoặc một cặp dây thun được nối bằng một dây đeo nhỏ) được buộc chặt vào hai ngạnh, thường dùng để bắn những viên đá nhỏ; một máy phóng.
A forked stick to which an elastic strap or a pair of elastic bands connected by a small sling is fastened to the two prongs typically used for shooting small stones a catapult.
He crafted a slingshot for hunting birds in the forest.
Anh ta đã chế tạo một cây nỏ để săn chim trong rừng.
She didn't like using a slingshot because it felt dangerous.
Cô ấy không thích sử dụng cây nỏ vì cảm thấy nguy hiểm.
Did you learn how to aim with a slingshot during your childhood?
Bạn đã học cách nhắm bắn với cây nỏ khi còn nhỏ chưa?
Slingshot (Verb)
Tăng tốc mạnh mẽ thông qua tác dụng của trọng lực.
Forcefully accelerate through the effect of gravity.
He slingshot his career by networking with influential people.
Anh ấy đã tăng tốc sự nghiệp của mình bằng cách kết nối với những người có ảnh hưởng.
She didn't slingshot her social status due to lack of connections.
Cô ấy không tăng tốc địa vị xã hội của mình do thiếu kết nối.
Did they slingshot their popularity by attending high-profile events?
Họ đã tăng tốc sự phổ biến của mình bằng cách tham dự các sự kiện danh tiếng chưa?
Họ từ
Từ "slingshot" chỉ một loại dụng cụ bắn, thường được làm bằng cao su và gỗ, dùng để bắn viên đá hoặc các vật thể nhỏ khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "slingshot" được sử dụng phổ biến để chỉ dụng cụ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "catapult", nhưng đôi khi "slingshot" cũng được chấp nhận, mặc dù có sự khác biệt trong nghĩa; "catapult" thường chỉ cơ chế bắn lớn hơn và phức tạp hơn. Cả hai thuật ngữ đều được sử dụng phổ biến trong văn hóa giải trí và thể thao.
Từ "slingshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được ghép từ hai từ "sling" (bắn, ném) và "shot" (cú bắn). "Sling" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "slingere", có nghĩa là kéo dài hoặc bắn ra. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, dùng để chỉ thiết bị bắn đá. Nghĩa hiện tại của "slingshot" không chỉ gắn liền với công cụ bắn đá mà còn thể hiện sự chính xác và sức mạnh trong việc ném hoặc phát động vật thể.
Từ "slingshot" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh mô tả các đồ chơi hoặc thiết bị trong thể thao. Trong phần Viết và Nói, "slingshot" thường được dùng để thảo luận về các hoạt động ngoài trời hoặc trò chơi trẻ em. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong văn hóa đại chúng, mô tả các sản phẩm hoặc thiết bị cần thiết cho các hoạt động giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp