Bản dịch của từ Slip sheet trong tiếng Việt

Slip sheet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slip sheet (Noun)

slɪp ʃit
slɪp ʃit
01

Một tờ mỏng làm bằng nhựa hoặc bìa được sử dụng để tạo điều kiện cho việc xử lý và di chuyển hàng hóa và vật liệu.

A thin sheet made of plastic or cardboard used to facilitate the handling and movement of goods and materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lớp được sử dụng để tách rời các vật trong kho hoặc trong quá trình vận chuyển để ngăn chúng dính vào nhau.

A layer used to separate items in storage or during transport to prevent them from sticking together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị cho phép xếp chồng và gỡ bỏ sản phẩm dễ dàng bằng cách cung cấp một bề mặt phẳng bên dưới.

A device that allows for the stacking and unstacking of products easily by providing a flat surface underneath.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slip sheet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slip sheet

Không có idiom phù hợp