Bản dịch của từ Sneaks trong tiếng Việt

Sneaks

Verb Noun [U/C]

Sneaks (Verb)

snˈiks
snˈiks
01

Làm gì đó một cách bí mật hoặc lén lút

To do something in a secretive or sneaky manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Di chuyển lén lút hoặc lặng lẽ

To move stealthily or quietly

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vào hoặc ra khỏi một nơi mà không bị phát hiện

To enter or leave a place undetected

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Sneaks (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sneak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sneaked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sneaked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sneaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sneaking

Sneaks (Noun)

snˈiks
snˈiks
01

Một chuyển động lén lút

A stealthy movement

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hành động lén lút hoặc hành động lén lút

An act of sneaking or behaving furtively

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ dùng cho một loại giày, đặc biệt là giày thể thao

A term used for a type of shoe especially athletic shoes

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sneaks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Then, I immediately bought 3 tickets for the show for me and my two close friends because I couldn't wait any longer [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Sneaks

Không có idiom phù hợp