Bản dịch của từ Sneaks trong tiếng Việt
Sneaks

Sneaks (Verb)
Di chuyển lén lút hoặc lặng lẽ
To move stealthily or quietly
Dạng động từ của Sneaks (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sneak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sneaked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sneaked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sneaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sneaking |
Sneaks (Noun)
Họ từ
Từ "sneaks" là dạng số nhiều của danh từ "sneak", có thể được hiểu là những đôi giày thể thao hoặc giày đi bộ, thường có thiết kế thấp và nhẹ, phù hợp cho hoạt động thể chất và giải trí. Trong tiếng Anh Anh, "sneakers" thường được dùng, trong khi tiếng Anh Mỹ lại phổ biến với "sneaks" hoặc "sneakers". Sự khác biệt chủ yếu nằm trong ngữ âm và cách viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương tự trong cả hai phương ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
