Bản dịch của từ Spinal tap trong tiếng Việt
Spinal tap

Spinal tap (Noun)
Một thủ tục y tế trong đó một cây kim được chèn vào ống tủy sống để thu thập dịch tủy sống cho các mục đích chẩn đoán.
A medical procedure in which a needle is inserted into the spinal canal to collect cerebrospinal fluid for diagnostic purposes.
The spinal tap helped doctors diagnose Maria's severe headaches last week.
Quy trình chọc tủy sống đã giúp bác sĩ chẩn đoán đau đầu của Maria tuần trước.
A spinal tap does not always provide clear results for every patient.
Chọc tủy sống không phải lúc nào cũng cung cấp kết quả rõ ràng cho mọi bệnh nhân.
Did the spinal tap reveal any issues with John's cerebrospinal fluid?
Chọc tủy sống có phát hiện vấn đề gì với dịch não tủy của John không?
Một thủ tục cũng được sử dụng để tiêm thuốc gây tê hoặc một số loại thuốc trực tiếp vào ống tủy sống.
A procedure also used to administer anesthesia or certain medications directly into the spinal canal.
The doctor performed a spinal tap to relieve Jane's severe back pain.
Bác sĩ đã thực hiện một cuộc chọc thắt lưng để giảm đau lưng nghiêm trọng của Jane.
A spinal tap does not guarantee instant relief for all patients.
Một cuộc chọc thắt lưng không đảm bảo giảm đau ngay lập tức cho tất cả bệnh nhân.
Did the nurse explain the spinal tap procedure to the patients?
Y tá có giải thích quy trình chọc thắt lưng cho bệnh nhân không?
Many students reference Spinal Tap in their social studies projects.
Nhiều sinh viên tham khảo Spinal Tap trong các dự án xã hội của họ.
Spinal Tap is not just a movie; it's a cultural phenomenon.
Spinal Tap không chỉ là một bộ phim; nó là một hiện tượng văn hóa.
Is Spinal Tap an example of satire in social commentary?
Spinal Tap có phải là một ví dụ về châm biếm trong bình luận xã hội không?