Bản dịch của từ Staggers trong tiếng Việt
Staggers

Staggers (Verb)
Di chuyển không ổn định; lắc lư hoặc chao đảo.
To move unsteadily to sway or wobble.
Dạng động từ của Staggers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stagger |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Staggered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Staggered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Staggers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Staggering |
Staggers (Noun)
Một trường hợp chuyển động loạng choạng hoặc không ổn định.
An instance of staggering or an unsteady movement.
Dạng danh từ của Staggers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stagger | Staggers |
Họ từ
Từ "staggers" thường được hiểu là một động từ chỉ hành động đi loạng choạng hoặc không vững. Trong tiếng Anh, "staggers" có thể ám chỉ tình trạng mất thăng bằng hoặc yếu sinh lý. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về mặt nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, "staggers" trong tiếng Anh Anh thường chỉ hành động đi loạng choạng nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó có thể đề cập đến sự chệnh choạng do say rượu hoặc mệt nhọc.