Bản dịch của từ Staggers trong tiếng Việt

Staggers

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staggers (Verb)

stˈægɚz
stˈægɚz
01

Làm cho ai đó mất thăng bằng; loạng choạng hoặc vấp ngã.

To cause someone to lose their balance to stagger or stumble.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để sắp xếp hoặc lên lịch một cách so le.

To arrange or schedule in a staggered manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Di chuyển không ổn định; lắc lư hoặc chao đảo.

To move unsteadily to sway or wobble.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng động từ của Staggers (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stagger

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Staggered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Staggered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Staggers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Staggering

Staggers (Noun)

01

Một thuật ngữ được sử dụng ở số nhiều để biểu thị một người đi loạng choạng.

A term used in plural to denote a person who staggers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chuyển động hoặc cú sốc đột ngột khiến ai đó mất thăng bằng.

A sudden movement or shock that causes someone to lose their balance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trường hợp chuyển động loạng choạng hoặc không ổn định.

An instance of staggering or an unsteady movement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dạng danh từ của Staggers (Noun)

SingularPlural

Stagger

Staggers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Staggers cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staggers

Không có idiom phù hợp