Bản dịch của từ Stoic trong tiếng Việt
Stoic

Stoic (Adjective)
Thuộc hoặc thuộc về các nhà khắc kỷ hoặc trường phái triết học của họ.
Of or belonging to the stoics or their school of philosophy.
She maintained a stoic demeanor during the difficult meeting.
Cô ấy duy trì thái độ kiên cường trong cuộc họp khó khăn.
The stoic philosophy emphasizes self-control and resilience in challenging situations.
Triết lý stoic nhấn mạnh sự kiểm soát bản thân và sự kiên cường trong tình huống khó khăn.
He adopted a stoic approach to dealing with criticism from others.
Anh ấy áp dụng cách tiếp cận kiên cường để đối phó với sự phê bình từ người khác.
Stoic (Noun)
Một thành viên của trường phái triết học cổ xưa của chủ nghĩa khắc kỷ.
A member of the ancient philosophical school of stoicism.
Marcus Aurelius, a stoic, believed in controlling one's emotions.
Marcus Aurelius, một người theo triết học Stoicism, tin vào việc kiểm soát cảm xúc của mình.
The stoics emphasized virtue and living in harmony with nature.
Những người theo triết học Stoicism nhấn mạnh đức hạnh và sống hòa hợp với tự nhiên.
Epictetus, a famous stoic, taught about the importance of self-discipline.
Epictetus, một người theo triết học Stoicism nổi tiếng, giảng dạy về sự quan trọng của kỷ luật bản thân.
Despite the challenges, Maria remained a stoic in public.
Mặc cho những thách thức, Maria vẫn là một người kiên cường trước công chúng.
The stoic's calm demeanor during the crisis was admirable to all.
Thái độ bình tĩnh của người kiên cường trong cuộc khủng hoảng là đáng ngưỡng mộ đối với tất cả mọi người.
In society, being a stoic can be seen as a strength.
Trong xã hội, việc trở thành một người kiên cường có thể được xem là một sức mạnh.
Họ từ
"Từ 'stoic' có nguồn gốc từ trường phái triết lý Stoicism, nhấn mạnh việc kiềm chế cảm xúc và chấp nhận số phận. Trong tiếng Anh, 'stoic' mô tả người có thái độ điềm tĩnh, không phản ứng mạnh mẽ trước đau khổ hay khó khăn. Dạng viết và phát âm của từ không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn phong, người Anh có thể sử dụng 'stoical' nhiều hơn. 'Stoic' không chỉ mang nghĩa cá nhân mà còn có thể chỉ một thái độ sống chung với nghịch cảnh".
Từ "stoic" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "stoicus", xuất phát từ "Stoa", một câu lạc bộ triết học của người Hy Lạp. Thuật ngữ này đề cập đến một trường phái triết lý mang tính kiên nhẫn và kháng cự trước nỗi đau và cảm xúc, được thúc đẩy bởi lý trí. Ý nghĩa hiện tại của "stoic" liên quan đến sự bình tĩnh và kiên nhẫn giữa những khó khăn, phản ánh tư tưởng triết lý cổ điển về việc làm chủ cảm xúc.
Từ "stoic" ít xuất hiện trong các bốn thành phần của IELTS, với tần suất cao hơn trong phần Reading và Writing khi liên quan đến các bài viết về triết học hoặc tâm lý học. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái tinh thần kiên cường, thể hiện sự kiểm soát cảm xúc trước những khó khăn trong cuộc sống. Thuật ngữ này thường thấy trong các cuộc thảo luận về phát triển bản thân, triết lý sống, và trong các tác phẩm văn học phân tích nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp