Bản dịch của từ Stoic trong tiếng Việt

Stoic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoic (Adjective)

stˈoʊɪk
stˈoʊɪk
01

Thuộc hoặc thuộc về các nhà khắc kỷ hoặc trường phái triết học của họ.

Of or belonging to the stoics or their school of philosophy.

Ví dụ

She maintained a stoic demeanor during the difficult meeting.

Cô ấy duy trì thái độ kiên cường trong cuộc họp khó khăn.

The stoic philosophy emphasizes self-control and resilience in challenging situations.

Triết lý stoic nhấn mạnh sự kiểm soát bản thân và sự kiên cường trong tình huống khó khăn.

He adopted a stoic approach to dealing with criticism from others.

Anh ấy áp dụng cách tiếp cận kiên cường để đối phó với sự phê bình từ người khác.

Stoic (Noun)

stˈoʊɪk
stˈoʊɪk
01

Một thành viên của trường phái triết học cổ xưa của chủ nghĩa khắc kỷ.

A member of the ancient philosophical school of stoicism.

Ví dụ

Marcus Aurelius, a stoic, believed in controlling one's emotions.

Marcus Aurelius, một người theo triết học Stoicism, tin vào việc kiểm soát cảm xúc của mình.

The stoics emphasized virtue and living in harmony with nature.

Những người theo triết học Stoicism nhấn mạnh đức hạnh và sống hòa hợp với tự nhiên.

Epictetus, a famous stoic, taught about the importance of self-discipline.

Epictetus, một người theo triết học Stoicism nổi tiếng, giảng dạy về sự quan trọng của kỷ luật bản thân.

02

Một người có thể chịu đựng nỗi đau hay khó khăn mà không bộc lộ cảm xúc hay phàn nàn.

A person who can endure pain or hardship without showing their feelings or complaining.

Ví dụ

Despite the challenges, Maria remained a stoic in public.

Mặc cho những thách thức, Maria vẫn là một người kiên cường trước công chúng.

The stoic's calm demeanor during the crisis was admirable to all.

Thái độ bình tĩnh của người kiên cường trong cuộc khủng hoảng là đáng ngưỡng mộ đối với tất cả mọi người.

In society, being a stoic can be seen as a strength.

Trong xã hội, việc trở thành một người kiên cường có thể được xem là một sức mạnh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stoic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoic

Không có idiom phù hợp