Bản dịch của từ Stop out trong tiếng Việt

Stop out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stop out (Verb)

stɑp aʊt
stɑp aʊt
01

Rời khỏi tình huống hoặc hoạt động, thường là sau khi dừng một cam kết đang diễn ra.

To leave a situation or an activity, usually after stopping an ongoing commitment.

Ví dụ

Many students stop out of college for personal reasons each year.

Nhiều sinh viên dừng học đại học vì lý do cá nhân mỗi năm.

Students should not stop out without considering their future plans.

Sinh viên không nên dừng học mà không xem xét kế hoạch tương lai.

Why do some students stop out of school during their studies?

Tại sao một số sinh viên lại dừng học giữa chừng?

02

Không quay lại một sự kiện sau khi nghỉ, thường trong ngữ cảnh cá cược hoặc trò chơi.

To fail to return to an event after a break, typically in a betting or gaming context.

Ví dụ

Many gamblers stop out during the World Series of Poker tournament.

Nhiều người chơi cá cược đã bỏ cuộc trong giải đấu World Series of Poker.

She did not stop out of the social gathering last weekend.

Cô ấy đã không bỏ cuộc trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

Did you stop out of the charity event last month?

Bạn đã bỏ cuộc trong sự kiện từ thiện tháng trước chưa?

03

Ngừng tham gia một trò chơi hoặc cuộc thi vì một lý do nào đó, như thiếu tiền hoặc không tuân thủ quy định.

To cease participating in a game or contest for some reason, such as lack of funds or noncompliance with rules.

Ví dụ

Many teams stop out due to insufficient funding for the tournament.

Nhiều đội ngừng tham gia vì thiếu kinh phí cho giải đấu.

They do not stop out because they follow the rules closely.

Họ không ngừng tham gia vì họ tuân thủ các quy tắc chặt chẽ.

Why did your team stop out of the social competition last year?

Tại sao đội của bạn lại ngừng tham gia cuộc thi xã hội năm ngoái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stop out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stop out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.