Bản dịch của từ Stress trong tiếng Việt

Stress

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stress(Noun)

strˈɛs
ˈstrɛs
01

Một trạng thái căng thẳng tâm lý hoặc cảm xúc do những hoàn cảnh bất lợi hoặc đòi hỏi.

A state of mental or emotional strain or tension resulting from adverse or demanding circumstances

Ví dụ
02

Áp lực hoặc căng thẳng tác động lên một vật thể.

Pressure or tension exerted on a material object

Ví dụ
03

Một lực gây ra sự biến dạng trong một vật thể vật lý

A force that produces deformation in a physical body

Ví dụ

Stress(Verb)

strˈɛs
ˈstrɛs
01

Một lực gây ra sự biến dạng trong một vật thể vật lý

To feel or express mental or emotional strain

Ví dụ
02

Một trạng thái căng thẳng về tinh thần hoặc cảm xúc, xuất phát từ những hoàn cảnh khó khăn hoặc yêu cầu cao.

To apply pressure to or apply force to something

Ví dụ
03

Áp lực hoặc sức căng tác động lên một vật thể.

To give emphasis or importance to something

Ví dụ