Bản dịch của từ Stress trong tiếng Việt
Stress

Stress (Noun)
Sự nhấn mạnh đặc biệt hoặc tầm quan trọng.
Particular emphasis or importance.
In social settings, people often experience stress due to various factors.
Trong các cài đặt xã hội, mọi người thường trải qua căng thẳng do nhiều yếu tố khác nhau.
The stress of work-life balance is a common issue in society.
Căng thẳng của sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là một vấn đề phổ biến trong xã hội.
Mental health awareness campaigns aim to reduce stress levels in communities.
Các chiến dịch về nhận thức về sức khỏe tâm thần nhằm giảm mức độ căng thẳng trong cộng đồng.
Social media can cause stress due to constant comparison.
Mạng xã hội có thể gây ra căng thẳng do so sánh liên tục.
Workplace stress can lead to burnout and decreased productivity.
Căng thẳng ở nơi làm việc có thể dẫn đến kiệt sức và giảm năng suất.
Financial stress from debts affects mental well-being negatively.
Căng thẳng tài chính từ nợ ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần.
Social stress can impact mental health negatively.
Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
High levels of stress at work can lead to burnout.
Mức độ căng thẳng cao ở nơi làm việc có thể dẫn đến kiệt sức.
Social gatherings can sometimes cause stress and anxiety.
Những buổi tụ tập xã hội đôi khi có thể gây ra căng thẳng và lo lắng.
Dạng danh từ của Stress (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stress | Stresses |
Kết hợp từ của Stress (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Daily stress Căng thẳng hàng ngày | Daily stress affects sarah's ielts performance negatively. Stress hàng ngày ảnh hưởng đến hiệu suất ielts của sarah tiêu cực. |
Social stress Áp lực xã hội | Social stress can impact writing quality. Áp lực xã hội có thể ảnh hưởng đến chất lượng viết. |
Severe stress Căng thẳng nghiêm trọng | Severe stress can hinder social interactions. Stress nặng có thể cản trở giao tiếp xã hội. |
Family stress Căng thẳng gia đình | Family stress can impact academic performance. Stress gia đình có thể ảnh hưởng đến hiệu suất học tập. |
Excessive stress Căng thẳng quá mức | Excessive stress can hinder social interactions. Stress nhiều có thể ngăn trở tương tác xã hội. |
Stress (Verb)
Social media can stress individuals due to constant comparison.
Mạng xã hội có thể gây căng thẳng cho cá nhân vì so sánh liên tục.
Workplace demands often stress employees, affecting their well-being.
Yêu cầu tại nơi làm việc thường khiến nhân viên căng thẳng, ảnh hưởng đến sức khỏe của họ.
Financial difficulties can stress families, leading to conflicts and tension.
Khó khăn về tài chính có thể gây căng thẳng cho gia đình, dẫn đến xung đột và căng thẳng.
Students often stress about exams in high school.
Học sinh thường căng thẳng về kỳ thi ở trung học.
Parents can stress over their children's academic performance.
Phụ huynh có thể căng thẳng về thành tích học tập của con.
Employees may stress due to work deadlines and expectations.
Nhân viên có thể căng thẳng vì hạn chót công việc và kỳ vọng.
Nhấn mạnh hoặc quan trọng đặc biệt đối với (một quan điểm, tuyên bố hoặc ý tưởng) được đưa ra trong bài phát biểu hoặc bài viết.
Give particular emphasis or importance to a point statement or idea made in speech or writing.
Parents often stress the importance of education to their children.
Cha mẹ thường nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục đối với con cái.
Teachers stress the need for students to develop good social skills.
Giáo viên nhấn mạnh nhu cầu phát triển kỹ năng xã hội cho học sinh.
Community leaders stress the significance of volunteer work in society.
Các nhà lãnh đạo cộng đồng nhấn mạnh sự quan trọng của công việc tình nguyện trong xã hội.
Dạng động từ của Stress (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stress |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stressed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stressed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stresses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stressing |
Kết hợp từ của Stress (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
It can't be stressed enough Không thể nhấn mạnh đủ | In social interactions, it can't be stressed enough to listen actively. Trong giao tiếp xã hội, không thể nhấn mạnh đủ về việc lắng nghe tích cực. |
I can't stress enough Tôi không thể nhấn mạnh đủ được | I can't stress enough the importance of community involvement. Tôi không thể nhấn mạnh đủ về sự quan trọng của sự tham gia cộng đồng. |
Be worth stressing something Xứng đáng nhấn mạnh điều gì | It is worth stressing the importance of community support. Việc nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng là đáng giá. |
Be important to stress something Quá trình quan trọng để nhấn mạnh điều gì đó | It is important to stress the significance of community support. Quan trọng để nhấn mạnh sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng. |
Họ từ
Từ "stress" trong tiếng Anh được định nghĩa là tình trạng căng thẳng, áp lực tâm lý và cảm xúc do các tình huống khó khăn gây ra. Trong British English, "stress" có thể ám chỉ đến áp lực trong công việc, trong khi trong American English, từ này thường nhấn mạnh đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe. Về phát âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm ở các vị trí khác nhau.
Từ "stress" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stringere", có nghĩa là "kéo, thắt chặt". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp vào thế kỷ 14 để chỉ áp lực vật lý và tâm lý. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stress" thể hiện trạng thái căng thẳng, có thể là kết quả của áp lực môi trường hoặc tâm lý. Sự chuyển đổi nghĩa từ áp lực vật lý sang trạng thái tâm lý phản ánh sự phát triển trong hiểu biết về tác động của các yếu tố bên ngoài đối với con người.
Từ "stress" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "stress" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh sức khỏe tâm lý. Trong phần Nói, thí sinh có thể tham gia thảo luận về cách quản lý căng thẳng. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến tâm lý học và xã hội, đề cập đến tác động của căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



