Bản dịch của từ Swags trong tiếng Việt

Swags

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swags (Noun)

swˈæɡz
swˈæɡz
01

Một bộ sưu tập các vật phẩm, đặc biệt khi được xem như một giải thưởng hoặc phần thưởng.

A collection of items especially when seen as a prize or reward.

Ví dụ

The festival gave away swags to all participants last Saturday.

Lễ hội đã tặng quà cho tất cả người tham gia vào thứ Bảy vừa qua.

Many students did not receive swags at the social event.

Nhiều sinh viên đã không nhận được quà tại sự kiện xã hội.

Did you see the swags at the community picnic last week?

Bạn có thấy quà tại buổi dã ngoại cộng đồng tuần trước không?

02

Một dây hoa trang trí hoặc treo lên.

A decorative festoon or drape.

Ví dụ

The party featured colorful swags hanging from the ceiling.

Bữa tiệc có những dải trang trí đầy màu sắc treo từ trần.

There were no swags at the wedding reception last Saturday.

Không có dải trang trí nào tại tiệc cưới vào thứ Bảy tuần trước.

Did you see the swags at Maria's birthday party?

Bạn có thấy những dải trang trí tại bữa tiệc sinh nhật của Maria không?

03

Một bộ quần áo rộng rãi, thường nặng nề.

A loose often heavy garment.

Ví dụ

Many people wore swags at the summer music festival last weekend.

Nhiều người đã mặc áo choàng tại lễ hội âm nhạc mùa hè tuần trước.

Not everyone likes to wear swags during social gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc áo choàng trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think swags are fashionable for parties and events?

Bạn có nghĩ rằng áo choàng là thời trang cho các bữa tiệc và sự kiện không?

Swags (Noun Countable)

swˈæɡz
swˈæɡz
01

Một bó hàng hóa hoặc hàng hóa.

A bundle of goods or merchandise.

Ví dụ

They received swags at the charity event last Saturday.

Họ đã nhận được quà tặng tại sự kiện từ thiện thứ Bảy tuần trước.

Many people did not get swags from the festival.

Nhiều người đã không nhận được quà tặng từ lễ hội.

Did you see the swags given out at the concert?

Bạn có thấy quà tặng được phát tại buổi hòa nhạc không?

02

Một mặt hàng hấp dẫn hoặc mong muốn, đặc biệt là trong bối cảnh quà tặng.

An attractive or desirable item especially in the context of a giveaway.

Ví dụ

The conference gave away swags like T-shirts and mugs to attendees.

Hội nghị đã phát quà tặng như áo phông và cốc cho người tham dự.

Many people did not receive swags at the event last weekend.

Nhiều người đã không nhận được quà tặng tại sự kiện cuối tuần trước.

Did you get any swags from the social media campaign?

Bạn có nhận được quà tặng nào từ chiến dịch truyền thông xã hội không?

03

Một mặt hàng quần áo hoặc phụ kiện thời trang hoặc độc đáo.

An item of clothing or accessory that is fashionable or unique.

Ví dụ

Her swags included a stylish hat and trendy sunglasses at the party.

Những món đồ thời trang của cô ấy bao gồm mũ và kính râm.

Many people do not wear swags to formal social events like weddings.

Nhiều người không mặc đồ thời trang đến các sự kiện xã hội trang trọng.

Do you think swags are important for making a fashion statement?

Bạn có nghĩ rằng đồ thời trang quan trọng để tạo ấn tượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swags/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swags

Không có idiom phù hợp