Bản dịch của từ Swash trong tiếng Việt
Swash
Swash (Adjective)
The invitation had swash letters at the top.
Lời mời có chữ in hoa ở phía trên.
The certificate was adorned with swash designs.
Bằng cấp được trang trí bằng thiết kế in hoa.
Swash (Noun)
The swash of seawater delighted the children playing on the shore.
Dòng nước biển đưa đắm trẻ em đang chơi trên bờ.
The swash left behind seashells and seaweed on the sand.
Dòng nước biển để lại vỏ sò và rong biển trên cát.
Swash (Verb)
The waves swash against the shore during the beach cleanup event.
Các đợt sóng đánh vào bờ trong sự kiện dọn dẹp bãi biển.
The children swash in the pool at the community summer party.
Các em nhỏ đùa nước trong hồ bơi tại buổi tiệc mùa hè cộng đồng.
(của một người) vênh vang hoặc vung kiếm một cách khoa trương.
(of a person) flamboyantly swagger about or wield a sword.
He swashed into the party, drawing everyone's attention.
Anh ta đã đi vào bữa tiệc một cách lòe loẹ, thu hút mọi người.
The charismatic leader swashed his sword during the ceremony.
Người lãnh đạo hấp dẫn đã vung kiếm trong buổi lễ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp