Bản dịch của từ Swash trong tiếng Việt
Swash

Swash (Adjective)
The invitation had swash letters at the top.
Lời mời có chữ in hoa ở phía trên.
The certificate was adorned with swash designs.
Bằng cấp được trang trí bằng thiết kế in hoa.
The menu featured swash headings for each course.
Thực đơn có tiêu đề in hoa cho mỗi món ăn.
Swash (Noun)
The swash of seawater delighted the children playing on the shore.
Dòng nước biển đưa đắm trẻ em đang chơi trên bờ.
The swash left behind seashells and seaweed on the sand.
Dòng nước biển để lại vỏ sò và rong biển trên cát.
The swash marks the boundary between the wet and dry sand.
Dòng nước biển đánh dấu ranh giới giữa cát ướt và cát khô.
Swash (Verb)
The waves swash against the shore during the beach cleanup event.
Các đợt sóng đánh vào bờ trong sự kiện dọn dẹp bãi biển.
The children swash in the pool at the community summer party.
Các em nhỏ đùa nước trong hồ bơi tại buổi tiệc mùa hè cộng đồng.
Water balloons swash around during the neighborhood water fight.
Bong bóng nước lăn lộn trong trận chiến nước khu phố.
(của một người) vênh vang hoặc vung kiếm một cách khoa trương.
(of a person) flamboyantly swagger about or wield a sword.
He swashed into the party, drawing everyone's attention.
Anh ta đã đi vào bữa tiệc một cách lòe loẹ, thu hút mọi người.
The charismatic leader swashed his sword during the ceremony.
Người lãnh đạo hấp dẫn đã vung kiếm trong buổi lễ.
She swashes through the crowd with confidence and elegance.
Cô ấy đi qua đám đông một cách tự tin và lịch lãm.
Họ từ
Từ "swash" được sử dụng như một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra âm thanh nước văng mạnh mẽ hoặc di chuyển nước theo cách ồn ào, thường liên quan đến sóng có sức mạnh. Trong ngữ cảnh văn học hoặc trò chơi, "swashbuckler" thường được sử dụng để chỉ một nhân vật phiêu lưu, đặc trưng bởi sự can đảm và lối sống mạo hiểm. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng âm điệu và ngữ cảnh có thể thay đổi trong từng địa phương.
Từ "swash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có sự liên kết với từ Latin "suere" có nghĩa là "đổ". Xuất hiện lần đầu trong thế kỷ 15, "swash" ban đầu chỉ hành động vẩy nước hoặc tạo ra âm thanh từ nước. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ các động thái quyết liệt hoặc kiêu hãnh, thường liên quan đến những người mang phong cách tự mãn. Sự phát triển này phản ánh rõ nét cách thức ngôn ngữ luôn biến đổi theo ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "swash" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và hơi cũ của nó. Trong lĩnh vực ngôn ngữ, "swash" thường được dùng trong mô tả âm thanh của nước chảy hoặc va đập, mang tính miêu tả trong văn học. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải hoặc nhiệt đới, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp