Bản dịch của từ Swipe a card trong tiếng Việt

Swipe a card

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swipe a card (Verb)

swˈaɪp ə kˈɑɹd
swˈaɪp ə kˈɑɹd
01

Di chuyển một thẻ qua một thiết bị đọc thẻ hoặc tương tự để xác thực hoặc tính phí.

To move a card through a card reader or a similar device in order to authenticate or charge it.

Ví dụ

I swipe a card at the coffee shop for my morning coffee.

Tôi quẹt thẻ ở quán cà phê để mua cà phê sáng.

She does not swipe a card at the gym for her membership.

Cô ấy không quẹt thẻ ở phòng gym để vào tập.

Do you swipe a card for public transport in New York City?

Bạn có quẹt thẻ để đi phương tiện công cộng ở New York không?

02

Đánh hoặc va chạm vào một cái gì đó bằng chuyển động đột ngột hoặc nhanh chóng.

To hit or strike something with a sudden or quick motion.

Ví dụ

Many people swipe a card to pay for their groceries at Walmart.

Nhiều người quẹt thẻ để thanh toán cho hàng hóa tại Walmart.

She does not swipe a card at the entrance of the event.

Cô ấy không quẹt thẻ ở lối vào sự kiện.

Do you swipe a card for public transportation in New York?

Bạn có quẹt thẻ để đi phương tiện công cộng ở New York không?

03

Lấy hoặc đánh cắp một cái gì đó một cách nhanh chóng hoặc lén lút.

To take or steal something quickly or stealthily.

Ví dụ

He swiped a card from the wallet at the party last night.

Anh ấy đã lấy một thẻ từ ví tại bữa tiệc tối qua.

She did not swipe a card during the social event last week.

Cô ấy đã không lấy thẻ trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you see him swipe a card at the concert?

Bạn có thấy anh ấy lấy một thẻ tại buổi hòa nhạc không?

Swipe a card (Noun)

swˈaɪp ə kˈɑɹd
swˈaɪp ə kˈɑɹd
01

Hành động di chuyển thẻ qua thiết bị đọc thẻ.

The action of moving a card through a card reader.

Ví dụ

Many people swipe a card to pay at the grocery store.

Nhiều người quẹt thẻ để thanh toán tại cửa hàng tạp hóa.

Few customers swipe a card for small purchases at local shops.

Ít khách hàng quẹt thẻ cho những món mua nhỏ tại cửa hàng địa phương.

Do you swipe a card at the coffee shop often?

Bạn có thường quẹt thẻ tại quán cà phê không?

02

Một chuyển động đột ngột hoặc nhanh chóng để đánh hoặc va chạm vào một cái gì đó.

A sudden or quick motion to hit or strike something.

Ví dụ

She made a quick swipe a card to pay for lunch.

Cô ấy đã quẹt thẻ nhanh chóng để trả tiền bữa trưa.

He did not swipe a card at the entrance of the club.

Anh ấy đã không quẹt thẻ ở lối vào câu lạc bộ.

Did you see him swipe a card for the concert tickets?

Bạn có thấy anh ấy quẹt thẻ mua vé hòa nhạc không?

03

Một chuyển động nhanh chóng để lấy hoặc chiếm một cái gì đó.

A swift movement made to take or seize something.

Ví dụ

Many people swipe a card to enter the social club quickly.

Nhiều người quẹt thẻ để vào câu lạc bộ xã hội nhanh chóng.

He did not swipe a card at the entrance last weekend.

Anh ấy đã không quẹt thẻ ở lối vào cuối tuần trước.

Did she swipe a card for the charity event entry?

Cô ấy có quẹt thẻ để vào sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/swipe a card/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swipe a card

Không có idiom phù hợp