Bản dịch của từ Swipe a card trong tiếng Việt
Swipe a card

Swipe a card (Verb)
I swipe a card at the coffee shop for my morning coffee.
Tôi quẹt thẻ ở quán cà phê để mua cà phê sáng.
She does not swipe a card at the gym for her membership.
Cô ấy không quẹt thẻ ở phòng gym để vào tập.
Do you swipe a card for public transport in New York City?
Bạn có quẹt thẻ để đi phương tiện công cộng ở New York không?
Many people swipe a card to pay for their groceries at Walmart.
Nhiều người quẹt thẻ để thanh toán cho hàng hóa tại Walmart.
She does not swipe a card at the entrance of the event.
Cô ấy không quẹt thẻ ở lối vào sự kiện.
Do you swipe a card for public transportation in New York?
Bạn có quẹt thẻ để đi phương tiện công cộng ở New York không?
He swiped a card from the wallet at the party last night.
Anh ấy đã lấy một thẻ từ ví tại bữa tiệc tối qua.
She did not swipe a card during the social event last week.
Cô ấy đã không lấy thẻ trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did you see him swipe a card at the concert?
Bạn có thấy anh ấy lấy một thẻ tại buổi hòa nhạc không?
Swipe a card (Noun)
Many people swipe a card to pay at the grocery store.
Nhiều người quẹt thẻ để thanh toán tại cửa hàng tạp hóa.
Few customers swipe a card for small purchases at local shops.
Ít khách hàng quẹt thẻ cho những món mua nhỏ tại cửa hàng địa phương.
Do you swipe a card at the coffee shop often?
Bạn có thường quẹt thẻ tại quán cà phê không?
She made a quick swipe a card to pay for lunch.
Cô ấy đã quẹt thẻ nhanh chóng để trả tiền bữa trưa.
He did not swipe a card at the entrance of the club.
Anh ấy đã không quẹt thẻ ở lối vào câu lạc bộ.
Did you see him swipe a card for the concert tickets?
Bạn có thấy anh ấy quẹt thẻ mua vé hòa nhạc không?
Many people swipe a card to enter the social club quickly.
Nhiều người quẹt thẻ để vào câu lạc bộ xã hội nhanh chóng.
He did not swipe a card at the entrance last weekend.
Anh ấy đã không quẹt thẻ ở lối vào cuối tuần trước.
Did she swipe a card for the charity event entry?
Cô ấy có quẹt thẻ để vào sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "swipe a card" được định nghĩa là hành động quẹt thẻ (thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ) qua thiết bị đầu đọc để thực hiện giao dịch tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, việc sử dụng cụm này phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "tap a card" nhằm chỉ hành động quẹt thẻ không tiếp xúc. Sự khác biệt chính nằm ở ngữ cảnh và phương thức thanh toán, nhưng về mặt nghĩa, cả hai đều chỉ hoạt động thanh toán qua thẻ.