Bản dịch của từ Systematic desensitization trong tiếng Việt

Systematic desensitization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Systematic desensitization (Noun)

sˌɪstəmˈætɨk dˌɛsənsəsətˈeɪʃən
sˌɪstəmˈætɨk dˌɛsənsəsətˈeɪʃən
01

Một liệu pháp hành vi được sử dụng để giảm lo âu bằng cách tiếp xúc dần dần với đối tượng hoặc tình huống gây sợ hãi trong khi dạy các kỹ thuật thư giãn.

A behavior therapy used to reduce anxiety by gradual exposure to the feared object or situation while teaching relaxation techniques.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình tiếp xúc dần dần một người với một kích thích đáng sợ trong khi duy trì trạng thái thư giãn.

The process of progressively exposing a person to a feared stimulus while maintaining a state of relaxation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp trong tâm lý học sử dụng điều kiện cổ điển để giúp mọi người vượt qua các chứng sợ hãi hoặc rối loạn lo âu.

A method in psychology that uses classical conditioning to help people overcome phobias or anxiety disorders.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Systematic desensitization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Systematic desensitization

Không có idiom phù hợp