Bản dịch của từ Systematic desensitization trong tiếng Việt
Systematic desensitization
Noun [U/C]

Systematic desensitization (Noun)
sˌɪstəmˈætɨk dˌɛsənsəsətˈeɪʃən
sˌɪstəmˈætɨk dˌɛsənsəsətˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình tiếp xúc dần dần một người với một kích thích đáng sợ trong khi duy trì trạng thái thư giãn.
The process of progressively exposing a person to a feared stimulus while maintaining a state of relaxation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp trong tâm lý học sử dụng điều kiện cổ điển để giúp mọi người vượt qua các chứng sợ hãi hoặc rối loạn lo âu.
A method in psychology that uses classical conditioning to help people overcome phobias or anxiety disorders.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Systematic desensitization
Không có idiom phù hợp