Bản dịch của từ Temporal lobe trong tiếng Việt

Temporal lobe

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Temporal lobe (Noun)

tˈɛmpɚəl lˈoʊb
tˈɛmpɚəl lˈoʊb
01

Vùng vỏ não nằm trên vùng tai, liên quan đến việc xử lý thông tin thính giác và mã hóa trí nhớ.

A region of the cerebral cortex located above the ear, involved in processing auditory information and encoding memory.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một trong bốn thùy chính của não, thường có trách nhiệm xử lý thông tin cảm giác liên quan đến âm thanh.

One of the four main lobes of the brain, typically responsible for processing sensory input related to sound.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cấu trúc não có vai trò quan trọng trong việc nhận dạng các đối tượng và khuôn mặt.

A brain structure that plays a key role in the recognition of objects and faces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/temporal lobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Temporal lobe

Không có idiom phù hợp