Bản dịch của từ Tongue twister trong tiếng Việt
Tongue twister
Tongue twister (Noun)
She practiced a tongue twister to improve her speaking skills.
Cô ấy đã luyện một câu đố phát âm để cải thiện kỹ năng nói.
He did not find the tongue twister challenging at all.
Anh ấy không thấy câu đố phát âm khó chút nào.
Can you say this tongue twister quickly without mistakes?
Bạn có thể nói câu đố phát âm này nhanh mà không sai không?
Peter Piper picked a peck of pickled peppers is a tongue twister.
Peter Piper đã chọn một mẻ ớt dưa là một câu đố.
Tongue twisters do not help with clear communication in social settings.
Các câu đố không giúp giao tiếp rõ ràng trong các tình huống xã hội.
Can you say a tongue twister without getting confused?
Bạn có thể nói một câu đố mà không bị nhầm lẫn không?
Một thử thách phát âm thường được sử dụng để giải trí hoặc luyện nói.
A challenge to pronunciation often used for entertainment or speech practice.
She performed a tongue twister at the school talent show yesterday.
Cô ấy đã trình diễn một câu đố phát âm tại buổi biểu diễn tài năng hôm qua.
He did not master the tongue twister during our speaking practice.
Anh ấy đã không làm chủ được câu đố phát âm trong buổi thực hành nói.
Can you say the tongue twister quickly without making mistakes?
Bạn có thể nói câu đố phát âm nhanh mà không mắc lỗi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp