Bản dịch của từ Tongue twister trong tiếng Việt
Tongue twister

Tongue twister (Noun)
She practiced a tongue twister to improve her speaking skills.
Cô ấy đã luyện một câu đố phát âm để cải thiện kỹ năng nói.
He did not find the tongue twister challenging at all.
Anh ấy không thấy câu đố phát âm khó chút nào.
Can you say this tongue twister quickly without mistakes?
Bạn có thể nói câu đố phát âm này nhanh mà không sai không?
Peter Piper picked a peck of pickled peppers is a tongue twister.
Peter Piper đã chọn một mẻ ớt dưa là một câu đố.
Tongue twisters do not help with clear communication in social settings.
Các câu đố không giúp giao tiếp rõ ràng trong các tình huống xã hội.
Can you say a tongue twister without getting confused?
Bạn có thể nói một câu đố mà không bị nhầm lẫn không?
Một thử thách phát âm thường được sử dụng để giải trí hoặc luyện nói.
A challenge to pronunciation often used for entertainment or speech practice.
She performed a tongue twister at the school talent show yesterday.
Cô ấy đã trình diễn một câu đố phát âm tại buổi biểu diễn tài năng hôm qua.
He did not master the tongue twister during our speaking practice.
Anh ấy đã không làm chủ được câu đố phát âm trong buổi thực hành nói.
Can you say the tongue twister quickly without making mistakes?
Bạn có thể nói câu đố phát âm nhanh mà không mắc lỗi không?
"Tiếng xô" (tongue twister) là cụm từ ngữ được thiết kế để khó phát âm, thường chứa những âm tương tự hoặc tương phản gây khó khăn cho người nói. Chúng thường được sử dụng trong giáo dục để cải thiện kỹ năng phát âm và lưu loát. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, người Anh thường ưa chuộng những câu ngắn, trong khi người Mỹ thường sáng tạo những câu dài hơn để tạo tính hài hước.
Từ "tongue twister" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "tongue" xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "tunge", có nghĩa là lưỡi. Phần "twister" bắt nguồn từ động từ "twist", có nghĩa là xoắn hoặc làm khó khăn. Như vậy, "tongue twister" biểu thị những câu hoặc cụm từ được cấu trúc phức tạp khiến việc phát âm trở nên khó khăn, phản ánh cách mà âm thanh có thể bị "xoắn" lại khi phát âm. Từ này đã được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ và giáo dục nhằm nâng cao khả năng diễn đạt và phát âm.
"Câu đố phát âm" (tongue twister) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu phát âm chính xác. Trong ngữ cảnh khác, câu đố phát âm thường được sử dụng trong giáo dục ngôn ngữ nhằm cải thiện khả năng phát âm và lưu loát. Nó cũng xuất hiện trong các hoạt động giải trí, như trò chơi và biểu diễn ngôn ngữ, để khuyến khích sự hài hước và tính sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp