Bản dịch của từ Tongue twister trong tiếng Việt

Tongue twister

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tongue twister (Noun)

01

Một cụm từ hoặc câu được thiết kế để khó diễn đạt chính xác, thường được sử dụng như một dạng bài tập nói.

A phrase or sentence designed to be difficult to articulate properly typically used as a form of spoken word exercise.

Ví dụ

She practiced a tongue twister to improve her speaking skills.

Cô ấy đã luyện một câu đố phát âm để cải thiện kỹ năng nói.

He did not find the tongue twister challenging at all.

Anh ấy không thấy câu đố phát âm khó chút nào.

Can you say this tongue twister quickly without mistakes?

Bạn có thể nói câu đố phát âm này nhanh mà không sai không?

02

Một ví dụ về cách diễn đạt phức tạp hoặc vui nhộn có thể gây nhầm lẫn trong lời nói.

An example of a tricky or playful phrasing that can cause confusion in speech.

Ví dụ

Peter Piper picked a peck of pickled peppers is a tongue twister.

Peter Piper đã chọn một mẻ ớt dưa là một câu đố.

Tongue twisters do not help with clear communication in social settings.

Các câu đố không giúp giao tiếp rõ ràng trong các tình huống xã hội.

Can you say a tongue twister without getting confused?

Bạn có thể nói một câu đố mà không bị nhầm lẫn không?

03

Một thử thách phát âm thường được sử dụng để giải trí hoặc luyện nói.

A challenge to pronunciation often used for entertainment or speech practice.

Ví dụ

She performed a tongue twister at the school talent show yesterday.

Cô ấy đã trình diễn một câu đố phát âm tại buổi biểu diễn tài năng hôm qua.

He did not master the tongue twister during our speaking practice.

Anh ấy đã không làm chủ được câu đố phát âm trong buổi thực hành nói.

Can you say the tongue twister quickly without making mistakes?

Bạn có thể nói câu đố phát âm nhanh mà không mắc lỗi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tongue twister cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tongue twister

Không có idiom phù hợp