Bản dịch của từ Truckload carrier trong tiếng Việt

Truckload carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Truckload carrier (Noun)

tɹˈʌklˌoʊd kˈæɹiɚ
tɹˈʌklˌoʊd kˈæɹiɚ
01

Một loại công ty vận tải vận chuyển hàng hóa số lượng lớn, thường là đầy một toa xe tải.

A type of transportation company that transports freight in large quantities, typically filling an entire truck trailer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phân khúc trong ngành logistics và vận tải hàng hóa chuyên môn hóa trong việc vận chuyển hàng hóa bằng cách sử dụng các lô hàng xe tải.

A segment within the logistics and freight transport industry specializing in the movement of goods using dedicated truckloads.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đón và giao hàng hóa đầy toa xe từ một địa điểm đến địa điểm khác.

A business that offers to pick up and deliver full truckloads of freight from one location to another.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/truckload carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Truckload carrier

Không có idiom phù hợp