Bản dịch của từ Turnout trong tiếng Việt

Turnout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnout(Noun)

tˈɝnˌaʊt
tˈɝɹnˌaʊt
01

Xe ngựa hoặc phương tiện kéo khác có ngựa hoặc ngựa.

A carriage or other horse-drawn vehicle with its horse or horses.

Ví dụ
02

Khả năng xoay chân ra ngoài trong hốc hông.

The ability to rotate the legs outward in the hip socket.

Ví dụ
03

Cách một người hoặc đồ vật được trang bị hoặc mặc quần áo.

The way in which a person or thing is equipped or dressed.

Ví dụ
04

Một con đường rẽ.

A road turning.

Ví dụ
05

Số người tham dự hoặc tham gia vào một sự kiện, đặc biệt là số người bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

The number of people attending or taking part in an event, especially the number of people voting in an election.

Ví dụ

Dạng danh từ của Turnout (Noun)

SingularPlural

Turnout

Turnouts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ