Bản dịch của từ Turnout trong tiếng Việt
Turnout

Turnout (Noun)
The royal carriage with four horses had an impressive turnout.
Xe hoàng gia với bốn con ngựa đã có một lượng khán giả ấn tượng.
The wealthy family arrived at the event in a luxurious turnout.
Gia đình giàu có đến sự kiện với một lượng khán giả sang trọng.
The parade featured a colorful turnout of decorated carriages and horses.
Cuộc diễu hành có sự tham gia đầy màu sắc của các toa xe và ngựa được trang trí.
She had an impressive turnout at her charity event last night.
Cô ấy đã có một lượng khán giả tham dự ấn tượng tại sự kiện từ thiện của mình tối qua.
The turnout at the concert was disappointing due to bad weather.
Lượng khán giả đến buổi hòa nhạc thật đáng thất vọng do thời tiết xấu.
The political rally had a massive turnout of supporters.
Cuộc biểu tình chính trị có một lượng lớn người ủng hộ.
The turnout at the gala was elegant and sophisticated.
Thành phần tham dự buổi dạ tiệc rất thanh lịch và tinh tế.
Her turnout at the party was stunning and eye-catching.
Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc thật ấn tượng và bắt mắt.
The royal family's turnout at the event was regal and impressive.
Sự tham gia của gia đình hoàng gia tại sự kiện rất trang trọng và ấn tượng.
The turnout onto Main Street was blocked due to construction.
Lượng cử tri đi vào Phố Chính đã bị chặn do đang thi công.
The turnout to the event was higher than expected.
Lượng cử tri đến sự kiện cao hơn dự kiến.
The turnout towards the new community center was well-marked.
Lượng người đi đến trung tâm cộng đồng mới được đánh dấu rõ ràng.
The turnout at the charity event exceeded expectations.
Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu tại sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.
The voter turnout in the election was higher than usual.
Số lượng cử tri đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử cao hơn bình thường.
The concert had a low turnout due to bad weather.
Buổi hòa nhạc có tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu thấp do thời tiết xấu.
Dạng danh từ của Turnout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Turnout | Turnouts |
Kết hợp từ của Turnout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
40% turnout Tỉ lệ tham gia 40% | The 40% turnout exceeded expectations. Tỉ lệ 40% đã vượt quá mong đợi. |
Heavy turnout Sự tham gia đông đảo | The social event had a heavy turnout of over 500 people. Sự kiện xã hội đã thu hút một lượng người tham gia lớn hơn 500 người. |
Impressive turnout Lượng người tham dự ấn tượng | The social event had an impressive turnout of over 500 people. Sự kiện xã hội đã thu hút sự tham gia ấn tượng của hơn 500 người. |
Strong turnout Sự tham gia mạnh mẽ | A strong turnout in the social event impressed the organizers. Sự tham gia đông đảo trong sự kiện xã hội ấn tượng nhà tổ chức. |
Great turnout Sự tham gia lớn | The social event had a great turnout of over 200 participants. Sự kiện xã hội đã thu hút một lượng người tham gia lớn hơn 200 người. |
Họ từ
"Tỷ lệ tham gia" là một danh từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc tỷ lệ người tham gia vào một sự kiện, đặc biệt là trong bối cảnh bỏ phiếu hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "turnout" có nghĩa tương tự, nhưng trong ngữ cảnh Anh, từ này có thể được áp dụng nhiều hơn trong các hoạt động cộng đồng. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "turnout" chủ yếu trong lĩnh vực chính trị và bầu cử.
Từ "turnout" xuất phát từ động từ "turn" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "turnen", bắt nguồn từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Ban đầu, "turnout" chỉ hình thức chuyển động, sau này mở rộng nghĩa để chỉ sự tham gia hoặc số lượng người tham dự một sự kiện, cuộc bầu cử, hay hoạt động nào đó. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển biến từ hành động cá nhân sang tập thể trong xã hội.
Từ "turnout" có tần suất xuất hiện khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thảo luận về kết quả của một sự kiện, cuộc bầu cử hay hoạt động cộng đồng. Trong bối cảnh khác, "turnout" thường được sử dụng để chỉ số lượng người tham gia hoặc sự hiện diện trong một sự kiện, như hội nghị hoặc buổi hòa nhạc. Thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp