Bản dịch của từ Turnout trong tiếng Việt

Turnout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turnout (Noun)

tˈɝnˌaʊt
tˈɝɹnˌaʊt
01

Xe ngựa hoặc phương tiện kéo khác có ngựa hoặc ngựa.

A carriage or other horse-drawn vehicle with its horse or horses.

Ví dụ

The royal carriage with four horses had an impressive turnout.

Xe hoàng gia với bốn con ngựa đã có một lượng khán giả ấn tượng.

The wealthy family arrived at the event in a luxurious turnout.

Gia đình giàu có đến sự kiện với một lượng khán giả sang trọng.

The parade featured a colorful turnout of decorated carriages and horses.

Cuộc diễu hành có sự tham gia đầy màu sắc của các toa xe và ngựa được trang trí.

02

Khả năng xoay chân ra ngoài trong hốc hông.

The ability to rotate the legs outward in the hip socket.

Ví dụ

She had an impressive turnout at her charity event last night.

Cô ấy đã có một lượng khán giả tham dự ấn tượng tại sự kiện từ thiện của mình tối qua.

The turnout at the concert was disappointing due to bad weather.

Lượng khán giả đến buổi hòa nhạc thật đáng thất vọng do thời tiết xấu.

The political rally had a massive turnout of supporters.

Cuộc biểu tình chính trị có một lượng lớn người ủng hộ.

03

Cách một người hoặc đồ vật được trang bị hoặc mặc quần áo.

The way in which a person or thing is equipped or dressed.

Ví dụ

The turnout at the gala was elegant and sophisticated.

Thành phần tham dự buổi dạ tiệc rất thanh lịch và tinh tế.

Her turnout at the party was stunning and eye-catching.

Sự xuất hiện của cô ấy tại bữa tiệc thật ấn tượng và bắt mắt.

The royal family's turnout at the event was regal and impressive.

Sự tham gia của gia đình hoàng gia tại sự kiện rất trang trọng và ấn tượng.

04

Một con đường rẽ.

A road turning.

Ví dụ

The turnout onto Main Street was blocked due to construction.

Lượng cử tri đi vào Phố Chính đã bị chặn do đang thi công.

The turnout to the event was higher than expected.

Lượng cử tri đến sự kiện cao hơn dự kiến.

The turnout towards the new community center was well-marked.

Lượng người đi đến trung tâm cộng đồng mới được đánh dấu rõ ràng.

05

Số người tham dự hoặc tham gia vào một sự kiện, đặc biệt là số người bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử.

The number of people attending or taking part in an event, especially the number of people voting in an election.

Ví dụ

The turnout at the charity event exceeded expectations.

Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu tại sự kiện từ thiện vượt quá mong đợi.

The voter turnout in the election was higher than usual.

Số lượng cử tri đi bỏ phiếu trong cuộc bầu cử cao hơn bình thường.

The concert had a low turnout due to bad weather.

Buổi hòa nhạc có tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu thấp do thời tiết xấu.

Dạng danh từ của Turnout (Noun)

SingularPlural

Turnout

Turnouts

Kết hợp từ của Turnout (Noun)

CollocationVí dụ

40% turnout

Tỉ lệ tham gia 40%

The 40% turnout exceeded expectations.

Tỉ lệ 40% đã vượt quá mong đợi.

Heavy turnout

Sự tham gia đông đảo

The social event had a heavy turnout of over 500 people.

Sự kiện xã hội đã thu hút một lượng người tham gia lớn hơn 500 người.

Impressive turnout

Lượng người tham dự ấn tượng

The social event had an impressive turnout of over 500 people.

Sự kiện xã hội đã thu hút sự tham gia ấn tượng của hơn 500 người.

Strong turnout

Sự tham gia mạnh mẽ

A strong turnout in the social event impressed the organizers.

Sự tham gia đông đảo trong sự kiện xã hội ấn tượng nhà tổ chức.

Great turnout

Sự tham gia lớn

The social event had a great turnout of over 200 participants.

Sự kiện xã hội đã thu hút một lượng người tham gia lớn hơn 200 người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turnout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turnout

Không có idiom phù hợp