Bản dịch của từ Twang trong tiếng Việt
Twang
Twang (Noun)
Một cách phát âm hoặc ngữ điệu bằng mũi hoặc đặc biệt khác trong lời nói của một cá nhân, khu vực hoặc quốc gia.
A nasal or other distinctive manner of pronunciation or intonation characteristic of the speech of an individual, area, or country.
Her twang revealed her Southern roots.
Cách phát âm của cô ấy tiết lộ gốc gác miền Nam.
The singer's twang was unmistakably Texan.
Cách phát âm của ca sĩ rõ ràng là người Texas.
The twang of the guitar filled the room during the party.
Âm thanh vang vọng của guitar đã lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
She recognized the twang of the banjo in the folk music.
Cô nhận ra âm thanh vọng vang của banjo trong âm nhạc dân gian.
Kết hợp từ của Twang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Southern twang Dạng ngữ điệu miền nam | |
Cockney twang Tiếng lóng cockney | |
American twang Ngữ điệu mỹ | |
Slight twang Tiếng nhẹ nhàng | |
Nasal twang Tiếng hát mũi |
Twang (Verb)
She twanged her guitar strings, creating a unique sound.
Cô ấy bấm dây guitar của mình, tạo ra một âm thanh độc đáo.
His voice twanged as he spoke, making him stand out.
Giọng nói của anh ấy méo mó khi nói, khiến anh ấy nổi bật.
The musician twanged the guitar strings during the performance.
Người nhạc sĩ bấm dây đàn guitar trong buổi biểu diễn.
She twangs the harp beautifully at the social gathering.
Cô ấy bấm dây đàn hạc một cách tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp