Bản dịch của từ Twang trong tiếng Việt

Twang

Noun [U/C]Verb

Twang (Noun)

twˈɑŋ
twæŋ
01

Một cách phát âm hoặc ngữ điệu bằng mũi hoặc đặc biệt khác trong lời nói của một cá nhân, khu vực hoặc quốc gia.

A nasal or other distinctive manner of pronunciation or intonation characteristic of the speech of an individual, area, or country.

Ví dụ

Her twang revealed her Southern roots.

Cách phát âm của cô ấy tiết lộ gốc gác miền Nam.

The singer's twang was unmistakably Texan.

Cách phát âm của ca sĩ rõ ràng là người Texas.

02

Một âm thanh vang lên mạnh mẽ như âm thanh được tạo ra bởi dây gảy của một nhạc cụ hoặc dây cung được thả ra.

A strong ringing sound such as that made by the plucked string of a musical instrument or a released bowstring.

Ví dụ

The twang of the guitar filled the room during the party.

Âm thanh vang vọng của guitar đã lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.

She recognized the twang of the banjo in the folk music.

Cô nhận ra âm thanh vọng vang của banjo trong âm nhạc dân gian.

Kết hợp từ của Twang (Noun)

CollocationVí dụ

Southern twang

Dạng ngữ điệu miền nam

Cockney twang

Tiếng lóng cockney

American twang

Ngữ điệu mỹ

Slight twang

Tiếng nhẹ nhàng

Nasal twang

Tiếng hát mũi

Twang (Verb)

twˈɑŋ
twæŋ
01

Utter (cái gì đó) với giọng mũi.

Utter (something) with a nasal twang.

Ví dụ

She twanged her guitar strings, creating a unique sound.

Cô ấy bấm dây guitar của mình, tạo ra một âm thanh độc đáo.

His voice twanged as he spoke, making him stand out.

Giọng nói của anh ấy méo mó khi nói, khiến anh ấy nổi bật.

02

Tạo ra hoặc khiến tạo ra một tiếng twang.

Make or cause to make a twang.

Ví dụ

The musician twanged the guitar strings during the performance.

Người nhạc sĩ bấm dây đàn guitar trong buổi biểu diễn.

She twangs the harp beautifully at the social gathering.

Cô ấy bấm dây đàn hạc một cách tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twang

Không có idiom phù hợp