Bản dịch của từ Twang trong tiếng Việt
Twang

Twang (Noun)
Một cách phát âm hoặc ngữ điệu bằng mũi hoặc đặc biệt khác trong lời nói của một cá nhân, khu vực hoặc quốc gia.
A nasal or other distinctive manner of pronunciation or intonation characteristic of the speech of an individual, area, or country.
Her twang revealed her Southern roots.
Cách phát âm của cô ấy tiết lộ gốc gác miền Nam.
The singer's twang was unmistakably Texan.
Cách phát âm của ca sĩ rõ ràng là người Texas.
The twang in his voice hinted at his Australian background.
Cách phát âm của anh ấy gợi ý về lịch sử người Úc.
The twang of the guitar filled the room during the party.
Âm thanh vang vọng của guitar đã lấp đầy căn phòng trong buổi tiệc.
She recognized the twang of the banjo in the folk music.
Cô nhận ra âm thanh vọng vang của banjo trong âm nhạc dân gian.
The twang of the harp added a magical touch to the performance.
Âm thanh vọng vang của đàn hạc đã thêm một chút phép thuật vào buổi biểu diễn.
Kết hợp từ của Twang (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Southern twang Dạng ngữ điệu miền nam | She spoke with a southern twang during the social event last week. Cô ấy nói với giọng miền nam trong sự kiện xã hội tuần trước. |
Cockney twang Tiếng lóng cockney | Her cockney twang makes her stand out in social gatherings. Giọng cockney của cô ấy khiến cô nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
American twang Ngữ điệu mỹ | She spoke with an american twang during the ielts speaking test. Cô ấy nói với giọng mỹ trong bài kiểm tra nói ielts. |
Slight twang Tiếng nhẹ nhàng | Maria spoke with a slight twang during her presentation about culture. Maria nói với một chút giọng địa phương trong bài thuyết trình về văn hóa. |
Nasal twang Tiếng hát mũi | Her nasal twang was evident during the ielts speaking test. Giọng nói mũi của cô ấy rất rõ ràng trong bài thi nói ielts. |
Twang (Verb)
She twanged her guitar strings, creating a unique sound.
Cô ấy bấm dây guitar của mình, tạo ra một âm thanh độc đáo.
His voice twanged as he spoke, making him stand out.
Giọng nói của anh ấy méo mó khi nói, khiến anh ấy nổi bật.
The musician twanged the banjo, adding a rustic touch to the song.
Người nhạc sĩ bấm dây đàn banjo, thêm một chút đời thường vào bài hát.
The musician twanged the guitar strings during the performance.
Người nhạc sĩ bấm dây đàn guitar trong buổi biểu diễn.
She twangs the harp beautifully at the social gathering.
Cô ấy bấm dây đàn hạc một cách tuyệt vời tại buổi tụ tập xã hội.
The sound of the banjo twanging filled the room with music.
Âm thanh của cây đàn banjo bấm đầy phòng với âm nhạc.
Họ từ
Twang là một từ chỉ âm thanh đặc trưng, thường được sử dụng để miêu tả giọng nói hoặc âm thanh của nhạc cụ. Trong tiếng Anh, từ này có thể ám chỉ đến giọng nói của người nói ở một số vùng miền nhất định, đặc biệt là miền Nam nước Mỹ, nơi giọng nói có âm sắc sâu và rõ. Cách phát âm và sử dụng từ "twang" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng và sự phổ biến của từ này có thể khác nhau giữa hai vùng.
Từ "twang" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "twangen", có nghĩa là "kéo, vẩy". Gốc Latin của từ này là "tangere", có nghĩa là "chạm vào". Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển đổi từ một hành động liên quan đến âm thanh được tạo ra bởi sự căng thẳng của một dây, đến nghĩa hiện tại để chỉ âm thanh ngân vang hoặc thuyết phục theo phong cách đặc biệt. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa âm thanh và cảm xúc trong ngôn ngữ.
Từ "twang" trong kỳ thi IELTS chủ yếu xuất hiện trong các phần nghe và nói, khi thảo luận về âm sắc và ngữ điệu trong giao tiếp. Tần suất sử dụng trong phần đọc và viết thấp hơn, hạn chế ở các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc hoặc vùng miền. Trong các tình huống khác, "twang" thường được dùng để mô tả âm thanh đặc trưng của giọng nói, đặc biệt trong các thể loại nhạc dân gian hoặc nhạc đồng quê.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp