Bản dịch của từ Twangs trong tiếng Việt
Twangs

Twangs (Verb)
The guitar twangs beautifully during the community music festival in May.
Chiếc guitar phát ra âm thanh tuyệt đẹp trong lễ hội âm nhạc cộng đồng vào tháng Năm.
The violin does not twang like the guitar at the concert.
Chiếc violin không phát ra âm thanh như guitar trong buổi hòa nhạc.
Does the banjo twang differently than the guitar in this song?
Chiếc banjo có phát ra âm thanh khác với guitar trong bài hát này không?
Họ từ
Twangs là danh từ số nhiều của từ "twang", chỉ âm thanh vang vọng, thường phát ra từ dây đàn hoặc âm thanh đặc trưng của ngôn ngữ trong một số phương ngữ tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "twang" thường chỉ giọng nói có âm sắc đặc biệt, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể liên quan đến âm thanh của nhạc cụ dân tộc. Giao tiếp trong văn nói và viết có sự khác biệt giữa hai vùng, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Từ "twangs" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "twingan", nghĩa là "kéo căng" hay "kêu". Gốc Latin là "twingere", có nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này mô tả âm thanh sắc bén phát ra khi dây đàn hoặc dây kéo bị kéo căng. Theo thời gian, "twang" không chỉ được sử dụng để chỉ âm thanh mà còn được mở rộng sang ý nghĩa biểu cảm, diễn đạt đặc trưng âm vị của một số giọng nói, đặc biệt là trong nhạc đồng quê và âm nhạc dân gian.
Từ "twangs" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về âm thanh hay giọng điệu của ngôn ngữ. Trong Đọc và Viết, "twangs" thường liên quan đến các chủ đề âm nhạc hoặc địa lý, mô tả giọng nói đặc trưng của một khu vực. Từ này cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về văn hóa, nghệ thuật và du lịch.