Bản dịch của từ Twang trong tiếng Việt

Twang

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twang(Noun)

twˈɑŋ
twæŋ
01

Một cách phát âm hoặc ngữ điệu bằng mũi hoặc đặc biệt khác trong lời nói của một cá nhân, khu vực hoặc quốc gia.

A nasal or other distinctive manner of pronunciation or intonation characteristic of the speech of an individual, area, or country.

Ví dụ
02

Một âm thanh vang lên mạnh mẽ như âm thanh được tạo ra bởi dây gảy của một nhạc cụ hoặc dây cung được thả ra.

A strong ringing sound such as that made by the plucked string of a musical instrument or a released bowstring.

Ví dụ

Twang(Verb)

twˈɑŋ
twæŋ
01

Tạo ra hoặc khiến tạo ra một tiếng twang.

Make or cause to make a twang.

Ví dụ
02

Utter (cái gì đó) với giọng mũi.

Utter (something) with a nasal twang.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ