Bản dịch của từ Twin trong tiếng Việt
Twin

Twin (Adjective)
The twin sisters always dress alike to confuse people.
Những cô chị sinh đôi luôn mặc giống nhau để làm cho người khác bối rối.
They have twin boys who share a strong bond.
Họ có hai cậu bé sinh đôi có mối liên kết mạnh mẽ.
The twin siblings celebrated their birthday together with a big party.
Hai anh em sinh đôi đã tổ chức sinh nhật cùng nhau với một bữa tiệc lớn.
Twin (Noun)
Một cái gì đó có chứa hoặc bao gồm hai phần phù hợp hoặc tương ứng.
Something containing or consisting of two matching or corresponding parts.
The twin sisters celebrated their birthday together.
Hai chị em sinh đôi đã tổ chức sinh nhật cùng nhau.
The town has a high population of twin births.
Thị trấn có tỷ lệ sinh đôi cao.
The twin brothers always dress alike.
Hai anh em sinh đôi luôn mặc giống nhau.
The Smiths have twin daughters, Lily and Rose.
Gia đình Smith có hai cô con gái sinh đôi, Lily và Rose.
The zoo welcomed a pair of twin pandas last week.
Vườn thú đã chào đón một cặp gấu trúc sinh đôi tuần trước.
She always mixes up the twins' names, Sarah and Emily.
Cô luôn nhầm lẫn tên của hai cô con gái sinh đôi, Sarah và Emily.
Dạng danh từ của Twin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twin | Twins |
Kết hợp từ của Twin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Siamese twin Sinh đôi siam | Siamese twins often face unique social challenges in their daily lives. Những cặp song sinh siamese thường gặp thách thức xã hội độc đáo trong cuộc sống hàng ngày. |
Dizygotic twin Song sinh đôi | Dizygotic twins often have different personalities and interests in school. Sinh đôi dị hợp thường có tính cách và sở thích khác nhau ở trường. |
Older twin Anh sinh đôi lớn tuổi hơn | My older twin brother, john, always helps me with my homework. Anh trai sinh đôi lớn hơn của tôi, john, luôn giúp tôi làm bài tập. |
Monozygotic twin Sinh đôi đối tử | My friend has a monozygotic twin named alex who looks identical. Bạn tôi có một cặp song sinh đơn hợp tử tên là alex trông giống hệt. |
Evil twin Anh em sinh đôi | My friend has an evil twin who always causes trouble at school. Bạn tôi có một người em sinh đôi xấu luôn gây rắc rối ở trường. |
Twin (Verb)
Liên kết (một thị trấn hoặc quận) với một quốc gia khác hoặc nguyên nhân (hai thị trấn hoặc quận) được liên kết với nhau nhằm mục đích hữu nghị và trao đổi văn hóa.
Link a town or district with another in a different country or cause two towns or districts to be linked for the purposes of friendship and cultural exchange.
The two cities decided to twin to promote cultural exchange.
Hai thành phố quyết định kết nghĩa để thúc đẩy trao đổi văn hóa.
The towns twinned to foster friendship between their residents.
Các thị trấn kết nghĩa để nuôi dưỡng tình bạn giữa cư dân của họ.
The districts will twin to enhance social connections and understanding.
Các quận sẽ kết nghĩa để tăng cường mối quan hệ xã hội và sự hiểu biết.
Họ từ
"Twin" là một danh từ tiếng Anh chỉ hai người sinh ra cùng một lúc, thường là từ cùng một trứng (đối với sinh đôi một trứng) hoặc từ hai trứng khác nhau (đối với sinh đôi hai trứng). Trong tiếng Anh, "twin" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn hóa, một số khu vực có thể sử dụng thuật ngữ này để chỉ các cặp sinh đôi đặc biệt, như trong trường hợp các cặp sinh đôi cùng phái. Từ này cũng có significances khác trong ngữ cảnh như "twin cities" (thành phố sinh đôi), chỉ hai thành phố kết nghĩa.
Từ "twin" xuất phát từ tiếng Anh cổ "twinna", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "zwilling", mang ý nghĩa là "kết đôi" hoặc "đôi". Gốc Latinh là "geminus", có nghĩa là "đôi" hoặc "nhân đôi", đã ảnh hưởng đến sự phát triển của nghĩa từ trong tiếng Anh. Qua thời gian, "twin" được sử dụng để chỉ những người hoặc vật có sự tương đồng chặt chẽ, phản ánh khái niệm về sự chia sẻ di truyền hoặc đặc điểm tương đồng.
Từ "twin" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để diễn tả mối quan hệ gia đình, đặc biệt là khi thảo luận về sinh đôi. Trong Đọc và Viết, "twin" thường liên quan đến các chủ đề khoa học, sinh học hoặc xã hội. Từ này cũng được dùng phổ biến trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và sách, để mang lại tính thú vị về mối quan hệ và sự tương đồng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp