Bản dịch của từ Twisty trong tiếng Việt
Twisty

Twisty (Adjective)
Đặc trưng bởi một vòng xoắn hoặc xoắn; xoắn.
Characterised by a twist or twists twisting.
The twisty roads in San Francisco are challenging for drivers.
Những con đường quanh co ở San Francisco rất khó khăn cho tài xế.
Twisty paths do not make walking in parks easy for everyone.
Những con đường quanh co không làm cho việc đi bộ trong công viên dễ dàng.
Are the twisty trails in the city popular among hikers?
Có phải những con đường quanh co trong thành phố phổ biến với những người đi bộ không?
Twisty (Noun)
Her twisty hairstyle was admired at the social event last Saturday.
Kiểu tóc xoắn của cô ấy được ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
His twisty hairdo did not fit the formal social gathering.
Kiểu tóc xoắn của anh ấy không phù hợp với buổi gặp mặt xã hội trang trọng.
Is your twisty braid ready for the community festival tomorrow?
Bím tóc xoắn của bạn đã sẵn sàng cho lễ hội cộng đồng ngày mai chưa?
The twisty road in San Francisco is famous for its views.
Con đường quanh co ở San Francisco nổi tiếng với cảnh đẹp.
The twisty paths in the park are not easy to navigate.
Các lối đi quanh co trong công viên không dễ để đi lại.
Is the twisty road in Seattle safe for cyclists?
Con đường quanh co ở Seattle có an toàn cho người đi xe đạp không?
(giao diện đồ họa người dùng) phần tử có thể thu gọn có điểm đánh dấu chẳng hạn như hình tam giác nhỏ xoay giữa vị trí ngang và dọc để cho biết nội dung hiện đang bị ẩn hay mở rộng.
Graphical user interface a collapsible element having a marker such as a small triangle that rotates between horizontal and vertical positions to indicate whether the content is currently hidden or expanded.
The twisty on the website shows hidden social media options.
Cái twisty trên trang web hiển thị các tùy chọn mạng xã hội ẩn.
The twisty does not work on the new social app.
Cái twisty không hoạt động trên ứng dụng mạng xã hội mới.
Is the twisty easy to find in social media settings?
Cái twisty có dễ tìm trong cài đặt mạng xã hội không?
Từ "twisty" là tính từ trong tiếng Anh, chỉ tính chất xoắn, uốn khúc hoặc phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ, "twisty" thường dùng để mô tả các đoạn đường, đồ vật hoặc ý tưởng có hình dạng không thẳng hoặc lằng ngoằng. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng giữ nghĩa tương tự nhưng có thể được dùng nhiều hơn trong bối cảnh mô tả nội dung truyện, phim ảnh có những khúc ngoặt bất ngờ. Cả hai biến thể đều không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm.
Từ "twisty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "twist", xuất phát từ tiếng Latin "torcere", có nghĩa là "vặn" hay "xoắn". Trong lịch sử, động từ này được sử dụng để mô tả hành động làm biến dạng hình dạng của vật thể. Ngày nay, "twisty" thường được dùng để chỉ những hình dạng, đường lối hoặc sự kiện có sự xoăn vòng hoặc phức tạp, phản ánh tính chất ban đầu của sự biến đổi và sự phức tạp.
Từ "twisty" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, khi mô tả hình dạng hoặc đặc điểm địa lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những đường đi quanh co, phức tạp trong du lịch, hoặc để mô tả các tình huống gây bất ngờ trong văn chương và điện ảnh. Sự linh hoạt của từ "twisty" cho phép nó áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ giao thông đến biểu đạt cảm xúc phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp