Bản dịch của từ Twisty trong tiếng Việt

Twisty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twisty (Adjective)

twˈɪsti
twˈɪsti
01

Đặc trưng bởi một vòng xoắn hoặc xoắn; xoắn.

Characterised by a twist or twists twisting.

Ví dụ

The twisty roads in San Francisco are challenging for drivers.

Những con đường quanh co ở San Francisco rất khó khăn cho tài xế.

Twisty paths do not make walking in parks easy for everyone.

Những con đường quanh co không làm cho việc đi bộ trong công viên dễ dàng.

Are the twisty trails in the city popular among hikers?

Có phải những con đường quanh co trong thành phố phổ biến với những người đi bộ không?

Twisty (Noun)

twˈɪsti
twˈɪsti
01

Một lọn tóc xoắn lại với nhau theo kiểu bím.

A strand of hair twisted together in a braidlike fashion.

Ví dụ

Her twisty hairstyle was admired at the social event last Saturday.

Kiểu tóc xoắn của cô ấy được ngưỡng mộ tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

His twisty hairdo did not fit the formal social gathering.

Kiểu tóc xoắn của anh ấy không phù hợp với buổi gặp mặt xã hội trang trọng.

Is your twisty braid ready for the community festival tomorrow?

Bím tóc xoắn của bạn đã sẵn sàng cho lễ hội cộng đồng ngày mai chưa?

02

Một cái gì đó ngoằn ngoèo, chẳng hạn như một con đường.

Something that is twisty such as a road.

Ví dụ

The twisty road in San Francisco is famous for its views.

Con đường quanh co ở San Francisco nổi tiếng với cảnh đẹp.

The twisty paths in the park are not easy to navigate.

Các lối đi quanh co trong công viên không dễ để đi lại.

Is the twisty road in Seattle safe for cyclists?

Con đường quanh co ở Seattle có an toàn cho người đi xe đạp không?

03

(giao diện đồ họa người dùng) phần tử có thể thu gọn có điểm đánh dấu chẳng hạn như hình tam giác nhỏ xoay giữa vị trí ngang và dọc để cho biết nội dung hiện đang bị ẩn hay mở rộng.

Graphical user interface a collapsible element having a marker such as a small triangle that rotates between horizontal and vertical positions to indicate whether the content is currently hidden or expanded.

Ví dụ

The twisty on the website shows hidden social media options.

Cái twisty trên trang web hiển thị các tùy chọn mạng xã hội ẩn.

The twisty does not work on the new social app.

Cái twisty không hoạt động trên ứng dụng mạng xã hội mới.

Is the twisty easy to find in social media settings?

Cái twisty có dễ tìm trong cài đặt mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twisty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twisty

Không có idiom phù hợp