Bản dịch của từ Unfits trong tiếng Việt

Unfits

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unfits (Adjective)

ənfˈɪts
ənfˈɪts
01

Không phù hợp hoặc phù hợp.

Not fitting or suitable.

Ví dụ

The unfits in society often struggle to find jobs.

Những người không phù hợp trong xã hội thường gặp khó khăn trong việc tìm việc.

Many believe that unfits should receive more support.

Nhiều người tin rằng những người không phù hợp nên nhận được nhiều hỗ trợ hơn.

Are unfits treated fairly in the workplace?

Những người không phù hợp có được đối xử công bằng trong nơi làm việc không?

Unfits (Verb)

ənfˈɪts
ənfˈɪts
01

Không phù hợp cho một mục đích hoặc người cụ thể.

Be unsuitable for a particular purpose or person.

Ví dụ

The job unfits many candidates due to strict requirements.

Công việc không phù hợp với nhiều ứng viên do yêu cầu nghiêm ngặt.

This dress unfits her because it is too large.

Chiếc váy này không phù hợp với cô ấy vì quá lớn.

Does this program unfits students for real-world challenges?

Chương trình này có làm cho sinh viên không phù hợp với thách thức thực tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unfits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unfits

Không có idiom phù hợp