Bản dịch của từ Vented trong tiếng Việt

Vented

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vented (Verb)

vˈɛntɪd
vˈɛntɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vent.

Past tense and past participle of vent.

Ví dụ

She vented her frustrations about social media during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã bày tỏ sự thất vọng về mạng xã hội trong bài thi IELTS.

He did not vent his opinions about politics in the writing task.

Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình về chính trị trong bài viết.

Did they vent their concerns about climate change in the discussion?

Họ đã bày tỏ mối quan tâm về biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận chưa?

Dạng động từ của Vented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vented

Không có idiom phù hợp