Bản dịch của từ Vented trong tiếng Việt
Vented

Vented (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vent.
Past tense and past participle of vent.
She vented her frustrations about social media during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã bày tỏ sự thất vọng về mạng xã hội trong bài thi IELTS.
He did not vent his opinions about politics in the writing task.
Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình về chính trị trong bài viết.
Did they vent their concerns about climate change in the discussion?
Họ đã bày tỏ mối quan tâm về biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận chưa?
Dạng động từ của Vented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venting |
Họ từ
Từ "vented" là dạng quá khứ của động từ "vent", có nghĩa là bộc lộ hoặc giải tỏa cảm xúc, suy nghĩ. Trong tiếng Anh, "vented" thường ám chỉ việc chia sẻ nỗi lòng hoặc cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý để diễn tả sự cần thiết phải nói ra cảm xúc. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn trong ngữ cảnh này, mặc dù nghĩa tương đồng. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến của từ trong từng biến thể ngôn ngữ.
Từ "vented" có nguồn gốc từ động từ "vent", bắt nguồn từ tiếng Latin "ventus" có nghĩa là "gió". Trong lịch sử, từ này đã chuyển sang nghĩa "phát tán" hoặc "giải phóng" cảm xúc, suy nghĩ hay áp lực. Hiện nay, "vented" thường được sử dụng để chỉ hành động bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến một cách thẳng thắn, thể hiện sự giải tỏa tâm lý. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện cách con người đối mặt với áp lực nội tâm và xã hội.
Từ "vented" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, với tần suất vừa phải. Từ này có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả tâm trạng hoặc cảm xúc khi ai đó thể hiện hoặc chuyển tải nỗi niềm của mình, chẳng hạn như trong các đoạn văn về sức khỏe tâm lý hoặc khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh thông thường, "vented" được sử dụng phổ biến để chỉ việc giải tỏa cảm xúc hoặc ý kiến một cách cởi mở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp