Bản dịch của từ Vented trong tiếng Việt
Vented
Vented (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vent.
Past tense and past participle of vent.
She vented her frustrations about social media during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã bày tỏ sự thất vọng về mạng xã hội trong bài thi IELTS.
He did not vent his opinions about politics in the writing task.
Anh ấy đã không bày tỏ ý kiến của mình về chính trị trong bài viết.
Did they vent their concerns about climate change in the discussion?
Họ đã bày tỏ mối quan tâm về biến đổi khí hậu trong cuộc thảo luận chưa?
Dạng động từ của Vented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp