Bản dịch của từ Vents trong tiếng Việt

Vents

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vents (Noun)

vˈɛnts
vˈɛnts
01

Một tuyên bố hoặc biểu hiện công khai.

A public statement or expression.

Ví dụ

The mayor made several vents about the new community center project.

Thị trưởng đã đưa ra nhiều phát biểu về dự án trung tâm cộng đồng mới.

She did not express any vents regarding the recent social issues.

Cô ấy không đưa ra bất kỳ phát biểu nào về các vấn đề xã hội gần đây.

What vents did the activists share during the protest last week?

Các nhà hoạt động đã đưa ra những phát biểu gì trong cuộc biểu tình tuần trước?

02

Một phương tiện trốn thoát hoặc giải thoát.

A means of escape or release.

Ví dụ

People need vents to express their feelings in social situations.

Mọi người cần những lối thoát để diễn đạt cảm xúc trong tình huống xã hội.

Social events do not provide vents for everyone's emotions.

Các sự kiện xã hội không cung cấp lối thoát cho cảm xúc của mọi người.

What are some good vents for stress during social gatherings?

Một số lối thoát tốt cho căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?

03

Một lỗ cho phép không khí, khí hoặc chất lỏng đi qua.

An opening allowing air gas or liquid to pass.

Ví dụ

The vents in the community center improved air circulation during events.

Các lỗ thông gió trong trung tâm cộng đồng cải thiện lưu thông không khí trong các sự kiện.

The vents do not allow smoke to fill the social hall.

Các lỗ thông gió không cho phép khói tràn vào hội trường xã hội.

Are there enough vents in the new community building for ventilation?

Có đủ lỗ thông gió trong tòa nhà cộng đồng mới để thông gió không?

Dạng danh từ của Vents (Noun)

SingularPlural

Vent

Vents

Vents (Verb)

vˈɛnts
vˈɛnts
01

Để cung cấp một lối thoát cho một cái gì đó.

To provide a way for something to escape.

Ví dụ

Many people vent their frustrations on social media platforms like Twitter.

Nhiều người xả stress trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.

She doesn't vent her feelings during social gatherings.

Cô ấy không xả cảm xúc trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Do you think social media helps people vent their emotions?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội giúp mọi người xả cảm xúc không?

02

Để cho không khí, khí hoặc chất lỏng thoát ra ngoài.

To allow air gas or liquid to escape.

Ví dụ

The community vents their concerns during the town hall meeting.

Cộng đồng bày tỏ lo ngại trong cuộc họp thị trấn.

Residents do not vent frustrations about local policies often.

Cư dân không thường bày tỏ sự thất vọng về các chính sách địa phương.

Why do people vent their emotions in social media groups?

Tại sao mọi người lại bày tỏ cảm xúc trên các nhóm mạng xã hội?

03

Để bày tỏ hoặc giải phóng (cảm xúc, tình cảm).

To express or release emotions feelings.

Ví dụ

Many people vent their frustrations on social media platforms like Twitter.

Nhiều người bày tỏ sự thất vọng trên các mạng xã hội như Twitter.

She does not vent her feelings during social gatherings or events.

Cô ấy không bày tỏ cảm xúc trong các buổi họp mặt xã hội.

Do you think people vent their emotions effectively in public places?

Bạn có nghĩ rằng mọi người bày tỏ cảm xúc hiệu quả ở nơi công cộng không?

Dạng động từ của Vents (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Venting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vents/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vents

Không có idiom phù hợp