Bản dịch của từ Vents trong tiếng Việt
Vents

Vents (Noun)
Một tuyên bố hoặc biểu hiện công khai.
A public statement or expression.
The mayor made several vents about the new community center project.
Thị trưởng đã đưa ra nhiều phát biểu về dự án trung tâm cộng đồng mới.
She did not express any vents regarding the recent social issues.
Cô ấy không đưa ra bất kỳ phát biểu nào về các vấn đề xã hội gần đây.
What vents did the activists share during the protest last week?
Các nhà hoạt động đã đưa ra những phát biểu gì trong cuộc biểu tình tuần trước?
People need vents to express their feelings in social situations.
Mọi người cần những lối thoát để diễn đạt cảm xúc trong tình huống xã hội.
Social events do not provide vents for everyone's emotions.
Các sự kiện xã hội không cung cấp lối thoát cho cảm xúc của mọi người.
What are some good vents for stress during social gatherings?
Một số lối thoát tốt cho căng thẳng trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?
The vents in the community center improved air circulation during events.
Các lỗ thông gió trong trung tâm cộng đồng cải thiện lưu thông không khí trong các sự kiện.
The vents do not allow smoke to fill the social hall.
Các lỗ thông gió không cho phép khói tràn vào hội trường xã hội.
Are there enough vents in the new community building for ventilation?
Có đủ lỗ thông gió trong tòa nhà cộng đồng mới để thông gió không?
Dạng danh từ của Vents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vent | Vents |
Vents (Verb)
Many people vent their frustrations on social media platforms like Twitter.
Nhiều người xả stress trên các nền tảng mạng xã hội như Twitter.
She doesn't vent her feelings during social gatherings.
Cô ấy không xả cảm xúc trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think social media helps people vent their emotions?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội giúp mọi người xả cảm xúc không?
The community vents their concerns during the town hall meeting.
Cộng đồng bày tỏ lo ngại trong cuộc họp thị trấn.
Residents do not vent frustrations about local policies often.
Cư dân không thường bày tỏ sự thất vọng về các chính sách địa phương.
Why do people vent their emotions in social media groups?
Tại sao mọi người lại bày tỏ cảm xúc trên các nhóm mạng xã hội?
Để bày tỏ hoặc giải phóng (cảm xúc, tình cảm).
To express or release emotions feelings.
Many people vent their frustrations on social media platforms like Twitter.
Nhiều người bày tỏ sự thất vọng trên các mạng xã hội như Twitter.
She does not vent her feelings during social gatherings or events.
Cô ấy không bày tỏ cảm xúc trong các buổi họp mặt xã hội.
Do you think people vent their emotions effectively in public places?
Bạn có nghĩ rằng mọi người bày tỏ cảm xúc hiệu quả ở nơi công cộng không?
Dạng động từ của Vents (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Venting |
Họ từ
Từ "vents" trong tiếng Anh có nghĩa là các lỗ hoặc khe hở cho phép không khí, hơi nước hoặc khí thải thoát ra ngoài. Từ này có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh vật lý (như trong xây dựng hoặc kỹ thuật) và ngữ cảnh xã hội (như trong việc thể hiện cảm xúc). Trong tiếng Anh Mỹ, "vent" thường được dùng thông dụng hơn để chỉ hành động "xả hơi" hay "thổ lộ cảm xúc", trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh tâm lý.
Từ "vents" xuất phát từ tiếng Latin "ventus", có nghĩa là "gió". Trong tiếng Anh, "vent" đã được sử dụng từ thế kỷ 14, ban đầu chỉ đơn thuần nghĩa là "một lối thoát cho không khí hay khí gas". Kể từ đó, nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả việc thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của "vent" trong việc cung cấp không gian cho sự tự do và giải phóng.
Từ "vents" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề như khí hậu, môi trường và quy trình công nghiệp. Trong trường hợp này, "vents" thường được sử dụng để mô tả các lỗ thông khí trong kiến trúc, hệ thống thông gió hoặc các hiện tượng tự nhiên như sự phun trào của núi lửa. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh bảo trì và sửa chữa thiết bị, thể hiện sự cần thiết trong việc quản lý lưu thông không khí để đảm bảo hiệu suất hoạt động.