Bản dịch của từ Voice disorder trong tiếng Việt

Voice disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voice disorder (Noun)

vˈɔɪs dɨsˈɔɹdɚ
vˈɔɪs dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng ảnh hưởng đến khả năng sản xuất âm thanh giọng nói thường được đặc trưng bởi tình trạng khàn giọng, thay đổi về độ cao, âm lượng hoặc chất lượng.

A condition affecting the ability to produce vocal sounds typically characterized by hoarseness, changes in pitch, volume or quality.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tình trạng y tế hoặc sự suy yếu của giọng nói có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các bất thường về thể chất hoặc vấn đề cảm xúc.

A medical condition or impairment of the voice that can arise from a variety of causes, including physical abnormalities or emotional issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả nhiều loại vấn đề về giọng nói có thể ảnh hưởng đến việc nói, hát hoặc các hoạt động vocal khác.

A term used to describe various types of voice problems which may affect speaking, singing, or other vocal activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voice disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voice disorder

Không có idiom phù hợp