Bản dịch của từ Voivodeship trong tiếng Việt
Voivodeship

Voivodeship (Noun)
(đếm được) phân khu hành chính cấp cao nhất của ba lan, có thể so sánh với một tỉnh hoặc bang.
Countable the highestlevel administrative subdivision of poland comparable to a province or state.
The Mazowieckie voivodeship has a population of over 5 million people.
Vùng Mazowieckie có dân số hơn 5 triệu người.
The Silesian voivodeship does not have enough social services for families.
Vùng Silesian không có đủ dịch vụ xã hội cho các gia đình.
Which voivodeship has the highest number of social programs in Poland?
Vùng nào có nhiều chương trình xã hội nhất ở Ba Lan?
(đếm được, không đếm được) chức vụ, vị trí, cấp bậc hoặc chức danh của một tỉnh trưởng (“người cai trị hoặc quan chức địa phương ở nhiều vùng khác nhau ở trung và đông âu; người đứng đầu hành chính ở ba lan hiện đại”).
Countable uncountable the office position rank or title of a voivode “a local ruler or official in various parts of central and eastern europe an administrative chief in modern poland”.
The voivodeship of Masuria is known for its beautiful lakes.
Vùng voivodeship Masuria nổi tiếng với những hồ đẹp.
The voivodeship did not receive enough funding this year.
Vùng voivodeship không nhận đủ kinh phí năm nay.
Which voivodeship has the highest population in Poland?
Vùng voivodeship nào có dân số cao nhất ở Ba Lan?
(đếm được, không đếm được) quyền tài phán của một tỉnh, có thể so sánh với một quận hoặc một quận.
Countable uncountable the jurisdiction of a voivode comparable to a countship or a county.
The Masovian voivodeship has a rich cultural heritage and history.
Vùng Masovian có di sản văn hóa và lịch sử phong phú.
Few people know about the voivodeship's role in Polish governance.
Ít người biết về vai trò của vùng trong chính quyền Ba Lan.
Is the voivodeship responsible for local education and health services?
Liệu vùng có trách nhiệm về giáo dục và dịch vụ y tế địa phương không?
Thuật ngữ "voivodeship" (tiếng Việt: "tỉnh") đề cập đến một đơn vị hành chính cấp cao ở Ba Lan, tương tự như vùng hoặc bang trong các hệ thống hành chính khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính và chính trị, thể hiện quyền lực của người đứng đầu tỉnh (voivode). Phiên bản viết tắt của nó trong tiếng Anh là "voivodship", nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn. Vì vậy, "voivodeship" là từ chính thức được công nhận và sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "voivodeship" xuất phát từ tiếng Latinh "dux" có nghĩa là "lãnh đạo" hoặc "tướng quân", kết hợp với hậu tố "-ship" từ tiếng Anh biểu thị trạng thái hoặc vị trí. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một tỉnh hoặc khu vực hành chính dưới sự quản lý của một voivode, một chức vụ lãnh đạo ở Trung và Đông Âu. Sự kết hợp giữa nguồn gốc lịch sử và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự liên quan đến quyền lực và quản lý lãnh thổ.
Thuật ngữ "voivodeship" (tỉnh) không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý và hành chính, đặc biệt là ở Ba Lan, nơi nó chỉ các đơn vị hành chính tương đương với tỉnh. Trong những tình huống này, từ được dùng để chỉ rõ một khu vực quản lý, do đó có thể thấy trong các tài liệu học thuật hoặc báo cáo thống kê liên quan đến chính quyền địa phương.