Bản dịch của từ Voivodeship trong tiếng Việt

Voivodeship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voivodeship (Noun)

vˈɔɪdəvɨʃ
vˈɔɪdəvɨʃ
01

(đếm được) phân khu hành chính cấp cao nhất của ba lan, có thể so sánh với một tỉnh hoặc bang.

Countable the highestlevel administrative subdivision of poland comparable to a province or state.

Ví dụ

The Mazowieckie voivodeship has a population of over 5 million people.

Vùng Mazowieckie có dân số hơn 5 triệu người.

The Silesian voivodeship does not have enough social services for families.

Vùng Silesian không có đủ dịch vụ xã hội cho các gia đình.

Which voivodeship has the highest number of social programs in Poland?

Vùng nào có nhiều chương trình xã hội nhất ở Ba Lan?

02

(đếm được, không đếm được) chức vụ, vị trí, cấp bậc hoặc chức danh của một tỉnh trưởng (“người cai trị hoặc quan chức địa phương ở nhiều vùng khác nhau ở trung và đông âu; người đứng đầu hành chính ở ba lan hiện đại”).

Countable uncountable the office position rank or title of a voivode “a local ruler or official in various parts of central and eastern europe an administrative chief in modern poland”.

Ví dụ

The voivodeship of Masuria is known for its beautiful lakes.

Vùng voivodeship Masuria nổi tiếng với những hồ đẹp.

The voivodeship did not receive enough funding this year.

Vùng voivodeship không nhận đủ kinh phí năm nay.

Which voivodeship has the highest population in Poland?

Vùng voivodeship nào có dân số cao nhất ở Ba Lan?

03

(đếm được, không đếm được) quyền tài phán của một tỉnh, có thể so sánh với một quận hoặc một quận.

Countable uncountable the jurisdiction of a voivode comparable to a countship or a county.

Ví dụ

The Masovian voivodeship has a rich cultural heritage and history.

Vùng Masovian có di sản văn hóa và lịch sử phong phú.

Few people know about the voivodeship's role in Polish governance.

Ít người biết về vai trò của vùng trong chính quyền Ba Lan.

Is the voivodeship responsible for local education and health services?

Liệu vùng có trách nhiệm về giáo dục và dịch vụ y tế địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voivodeship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voivodeship

Không có idiom phù hợp