Bản dịch của từ Walk off trong tiếng Việt
Walk off

Walk off (Verb)
Rời khỏi một nơi bằng cách đi bộ, đặc biệt là một cách coi thường hoặc tức giận.
To leave a place by walking, especially in a dismissive or angry manner.
She decided to walk off after the argument at the party.
Cô ấy quyết định bỏ đi sau cuộc cãi vã tại bữa tiệc.
He didn't walk off during the meeting, despite feeling frustrated.
Anh ấy không bỏ đi trong cuộc họp, mặc dù cảm thấy thất vọng.
Did they really walk off without saying goodbye to anyone?
Họ thực sự đã bỏ đi mà không nói lời tạm biệt với ai sao?
He decided to walk off after the heated argument with Sarah.
Anh ấy quyết định bỏ đi sau cuộc tranh cãi căng thẳng với Sarah.
They do not walk off when discussions become challenging and uncomfortable.
Họ không bỏ đi khi các cuộc thảo luận trở nên khó khăn và không thoải mái.
Many people walk off stress by taking long evening walks.
Nhiều người giảm căng thẳng bằng cách đi bộ dài vào buổi tối.
She does not walk off her anxiety during social gatherings.
Cô ấy không giảm lo âu trong các buổi gặp mặt xã hội.
Can walking off tension help improve social interactions?
Đi bộ để giảm căng thẳng có thể cải thiện các tương tác xã hội không?
Many people walk off stress by taking evening strolls in parks.
Nhiều người giảm căng thẳng bằng cách đi dạo buổi tối trong công viên.
She does not walk off her anxiety during social gatherings anymore.
Cô ấy không còn giảm lo âu trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Many students walk off during boring lectures at university.
Nhiều sinh viên rời đi trong các bài giảng nhàm chán ở trường đại học.
She did not walk off when the discussion became heated.
Cô ấy không rời đi khi cuộc thảo luận trở nên căng thẳng.
Did you see him walk off after the argument?
Bạn có thấy anh ấy rời đi sau cuộc cãi vã không?
Many people walk off from stressful social gatherings every weekend.
Nhiều người rời khỏi các buổi gặp gỡ xã hội căng thẳng mỗi cuối tuần.
She did not walk off during the important conversation at the party.
Cô ấy đã không rời đi trong cuộc trò chuyện quan trọng tại bữa tiệc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp