Bản dịch của từ Walking encyclopaedia trong tiếng Việt

Walking encyclopaedia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Walking encyclopaedia (Noun)

wˈɔkɨŋ ɨnsˌaɪkləpˈidiə
wˈɔkɨŋ ɨnsˌaɪkləpˈidiə
01

Một người có kiến thức sâu rộng về một chủ đề cụ thể hoặc nhiều chủ đề, thường có khả năng cung cấp thông tin chi tiết.

A person who has extensive knowledge about a particular subject or various topics, often able to provide information in detail.

Ví dụ

John is a walking encyclopaedia about social justice movements worldwide.

John là một bách khoa toàn thư về các phong trào công bằng xã hội trên toàn thế giới.

She is not a walking encyclopaedia regarding social media trends.

Cô ấy không phải là một bách khoa toàn thư về các xu hướng mạng xã hội.

Is Maria a walking encyclopaedia on social issues in America?

Maria có phải là một bách khoa toàn thư về các vấn đề xã hội ở Mỹ không?

02

Được sử dụng không chính thức để chỉ một người dễ dàng kể ra sự thật hoặc trả lời câu hỏi mà không cần phải tra cứu.

Used informally to refer to someone who effortlessly recites facts or answers questions without needing to look them up.

Ví dụ

John is a walking encyclopaedia about social issues and history.

John là một kho tàng tri thức về các vấn đề xã hội và lịch sử.

Maria is not a walking encyclopaedia; she often forgets details.

Maria không phải là một kho tàng tri thức; cô ấy thường quên chi tiết.

Is Sarah a walking encyclopaedia on social media trends?

Sarah có phải là một kho tàng tri thức về xu hướng truyền thông xã hội không?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ ngụ ý rằng người đó mang theo một thư viện kiến thức trong tâm trí của họ.

A metaphorical term implying that the person carries a library of knowledge in their mind.

Ví dụ

Maria is a walking encyclopaedia about social issues and solutions.

Maria là một bách khoa toàn thư về các vấn đề xã hội và giải pháp.

John is not a walking encyclopaedia; he struggles with social topics.

John không phải là một bách khoa toàn thư; anh ấy gặp khó khăn với các chủ đề xã hội.

Is Sarah really a walking encyclopaedia on social movements?

Sarah có thật sự là một bách khoa toàn thư về các phong trào xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/walking encyclopaedia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Walking encyclopaedia

Không có idiom phù hợp